Giá bán buôn Axit Gallic monohydrat cas 5995-86-8
Tính chất hóa học
Điểm nóng chảy của axit Gallic monohydrat là khoảng 235°C, và điểm sôi là khoảng 440-460°C.Nó có khả năng hòa tan mạnh trong nước, ethanol và axeton, giúp dễ dàng kết hợp với các hệ dung môi khác nhau.Hơn nữa, nó thể hiện sự ổn định tốt trong điều kiện bình thường, đảm bảo thời hạn sử dụng lâu dài và hiệu suất đáng tin cậy.
Ứng dụng
2.1 Ngành dược phẩm:
Axit gallic monohydrat có ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm như một chất trung gian để tổng hợp các loại thuốc khác nhau.Đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn của nó làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các công thức sản xuất thuốc và chất bổ sung với tác dụng điều trị nâng cao.
2.2 Ngành mỹ phẩm:
Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, axit gallic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc.Đặc tính chống oxy hóa của nó bảo vệ da và tóc khỏi tác hại oxy hóa, tăng cường sức khỏe và sức sống của chúng.Ngoài ra, nó đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc làm trắng và chống lão hóa, khiến nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều công thức mỹ phẩm.
2.3 Công nghiệp thực phẩm:
Axit galic monohydrat được coi là chất phụ gia cấp thực phẩm và thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống.Nguồn gốc tự nhiên và đặc tính chống oxy hóa mạnh giúp duy trì chất lượng, ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm thực phẩm khác nhau.
An toàn và vận hành
Giống như bất kỳ hóa chất nào, việc xử lý và bảo quản thích hợp axit Gallic monohydrat là rất quan trọng.Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.Nên sử dụng thông gió đầy đủ và thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thích hợp khi làm việc với hợp chất này.
Tóm lại, axit Gallic monohydrat (CAS: 5995-86-8) là một hợp chất đa chức năng cung cấp nhiều ứng dụng và lợi ích trong nhiều ngành công nghiệp.Đặc tính chống oxy hóa, kháng khuẩn và trị liệu của nó làm cho nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.Với độ tinh khiết và độ ổn định cao, nó là sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn.
Sự chỉ rõ
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc xám nhạt | Cothông tin |
Nội dung (%) | ≥99,0 | 99,63 |
Nước(%) | ≤10,0 | 80,94 |
Màu sắc | ≤200 | 170 |
Chlorua (%) | ≤00,01 | Cothông tin |
Tđộ đục | ≤10,0 | Cothông tin |
Taxit annin | Cthông báo | Tuân thủ |
Độ hòa tan trong nước | Tuân thủ | Tuân thủ |