Natri lauroylsarcosinat CAS:137-16-6
N-lauroyl sarcosinate được sử dụng rộng rãi trong ngành chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong công thức dầu gội, sữa rửa mặt, sữa tắm và các loại mỹ phẩm khác nhau.Khả năng độc đáo của nó là tạo ra bọt nhiều, sang trọng khiến nó trở thành thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm sạch, mang lại trải nghiệm sảng khoái, tràn đầy sinh lực.Ngoài ra, N-lauroyl sarcosinate có khả năng tương thích tuyệt vời với các thành phần khác, mang lại công thức ổn định và nâng cao hiệu quả của sản phẩm.
Hơn nữa, chất hoạt động bề mặt đa chức năng này được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may để hỗ trợ việc chuẩn bị và hoàn thiện vải.Đặc tính nhũ hóa tuyệt vời của nó khiến nó trở nên lý tưởng trong việc giúp phân tán thuốc nhuộm và chất màu, đảm bảo sự thẩm thấu màu đều đồng thời ngăn ngừa chảy máu.N-lauroyl sarcosinate cũng có thể hoạt động như một chất làm ướt để thúc đẩy sự hấp thụ của các chất hoàn thiện, từ đó cải thiện chất lượng vải.
Do tính chất nhẹ và không gây kích ứng nên N-lauroyl sarcosinate phù hợp với nhiều loại da, khiến nó trở thành thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm.Tác dụng làm sạch nhẹ nhàng của nó giúp loại bỏ hiệu quả các tạp chất mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của da, mang lại làn da sạch sẽ, tươi mát và thoải mái.
N-Lauroyl Sarcosinate (CAS 137-16-6) của chúng tôi được sản xuất bằng kỹ thuật sản xuất tiên tiến đảm bảo độ tinh khiết và tính nhất quán cao.Ngoài ra, chúng tôi tuân thủ các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn cao nhất cho mỗi lô.
Tóm lại, N-Lauroyl Sarcosinate (CAS 137-16-6) của chúng tôi có các đặc tính và tính linh hoạt tuyệt vời, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Đặc tính làm sạch, tạo bọt và nhũ hóa ấn tượng cũng như khả năng tương thích với các thành phần khác khiến nó trở nên lý tưởng để tạo ra các sản phẩm cao cấp.Hãy tin tưởng vào cam kết của chúng tôi về sự xuất sắc và chọn N-Lauroyl Sarcosinate của chúng tôi để nâng cao chất lượng và hiệu quả của sản phẩm của bạn.
Sự chỉ rõ:
Vẻ bề ngoài | bột trắng | bột trắng |
Hàm lượng chất rắn (%) | ≥95,0 | 98,7 |
Biến động (%) | ≤5.0 | 1.3 |
PH (Dung dịch nước 10%) | 7,0-8,5 | 7.4 |