Natri cocoyl isethionate/SCI 85 CAS:61789-32-0
Natri Cocoyl Isethionate của chúng tôi là một chất hoạt động bề mặt siêu nhẹ, không chứa sunfat, giúp loại bỏ hiệu quả bụi bẩn, dầu và tạp chất mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của da hoặc tóc.Với khả năng tạo bọt và tạo bọt đặc biệt, nó tạo ra kết cấu dạng kem sang trọng cho trải nghiệm giống như ở spa.
Một trong những tính năng nổi bật của nó là khả năng tương thích với nhiều loại da khác nhau, kể cả da nhạy cảm và da khô.Natri Cocoyl Isethionate làm sạch nhẹ nhàng, mang lại cho làn da cảm giác mềm mại, mịn màng và ngậm nước.Tính dịu nhẹ và không gây kích ứng của nó cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm chăm sóc trẻ em.
Ngoài ra, Natri Cocoyl Isethionate của chúng tôi thể hiện hiệu suất tuyệt vời trong nhiều điều kiện nước khác nhau, khiến nó phù hợp với cả công thức nước mềm và nước cứng.Nó tăng cường sự ổn định của công thức, dẫn đến thời hạn sử dụng lâu hơn và chất lượng sản phẩm ổn định.
Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và trải qua các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết, tính nhất quán và tuân thủ các quy định của ngành.Cho dù bạn đang tìm kiếm các lựa chọn không chứa sunfat, thành phần bền vững hay chất hoạt động bề mặt nhẹ cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân của mình, Natri Cocoyl Isethionate của chúng tôi là sự lựa chọn hoàn hảo.
Với nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp Natri Cocoyl Isethionate chất lượng cao nhất cho khách hàng.Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi tận tâm cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng kịp thời.
Tóm lại, Natri Cocoyl Isethionate là chất hoạt động bề mặt đáng tin cậy, linh hoạt và thân thiện với môi trường để làm sạch và dưỡng chất sang trọng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.Hãy chọn Natri Cocoyl Isethionate của chúng tôi để đưa công thức của bạn lên tầm cao mới và mang đến cho khách hàng trải nghiệm nhẹ nhàng, hiệu quả và đáng nhớ.
Sự chỉ rõ:
Vẻ bề ngoài | Bột/hạt trắng | Bột/hạt trắng |
Thành phần hoạt động (MW=343) (%) | ≥85,00 | 85,21 |
Axit béo tự do (MW=213) (%) | 3.00-10.00 | 5.12 |
PH (10% trong nước khử khoáng) | 5.00-6.50 | 5,92 |
Màu Apha (5% trong 30/70 propanol/nước) | ≤35 | 15 |
Nước (%) | ≤1,50 | 0,57 |