• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Các sản phẩm

  • Parylene C CAS:28804-46-8

    Parylene C CAS:28804-46-8

    Parylene C cas28804-46-8 là lớp phủ polymer siêu mỏng, trong suốt, hiệu suất cao với đặc tính bảo vệ và cách điện tuyệt vời.Với khả năng kháng hóa chất, chống ẩm và độ bền điện môi vượt trội, sản phẩm ưu việt này đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cho các bộ phận của bạn.Nó được biết đến với khả năng phù hợp với hầu hết mọi hình dạng và kích thước, tạo ra một lớp phủ phù hợp bao bọc hoàn toàn sản phẩm của bạn.Đặc tính độc đáo này làm cho parylene cas28804-46-8 trở nên lý tưởng cho các tổ hợp điện tử phức tạp.

  • Dibutyl sebacate cas:109-43-3

    Dibutyl sebacate cas:109-43-3

    Dibutyl Sebacate CAS: 109-43-3, là một hợp chất hóa học hữu cơ bao gồm các dẫn xuất este.Nó thu được thông qua quá trình este hóa axit sebacic và butanol, tạo ra chất lỏng trong suốt, trong suốt và không màu.Dibutyl Sebacate thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời, độ bay hơi thấp, độ ổn định hóa học vượt trội và khả năng tương thích rộng.Những đặc điểm này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở ngành nhựa, chất phủ, chất kết dính và mỹ phẩm.

    Với phạm vi ứng dụng rộng rãi, Dibutyl Sebacate hoạt động như chất làm dẻo, chất làm mềm, chất bôi trơn và chất điều chỉnh độ nhớt.Hợp chất đa năng này cải thiện tính linh hoạt, độ bền và đặc tính xử lý của nhiều vật liệu, chẳng hạn như dẫn xuất xenlulo, cao su tổng hợp và polyvinyl clorua (PVC).Ngoài ra, nó mang lại khả năng chống tia cực tím tuyệt vời và hiệu suất ở nhiệt độ thấp cho lớp phủ và chất kết dính, khiến nó trở thành thành phần lý tưởng cho các công thức hiệu suất cao.

  • Axit sebacic CAS:111-20-6

    Axit sebacic CAS:111-20-6

    Axit sebacic, có tên khoa học là axit sebacic, thu được từ quá trình oxy hóa dầu thầu dầu.Nó là một axit dicarboxylic tự nhiên được sử dụng rộng rãi làm tiền chất trong sản xuất polyme, chất làm dẻo, chất bôi trơn và mỹ phẩm.Axit sebacic được biết đến với tính ổn định nhiệt tuyệt vời và độc tính thấp, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng.

  • Fluoroethylene cacbonat/FEC CAS tốt nhất Trung Quốc: 114435-02-8

    Fluoroethylene cacbonat/FEC CAS tốt nhất Trung Quốc: 114435-02-8

    Fluoroethylene cacbonat (FEC) là một hợp chất hữu cơ chủ yếu được sử dụng làm chất phụ gia điện phân cho pin lithium-ion.Ethylene cacbonat có nguồn gốc từ vinyl florua đã được giới thiệu.Quá trình này tạo ra một hợp chất độc đáo với những đặc tính vượt trội có thể cải thiện đáng kể hiệu suất và tuổi thọ của pin sạc.FEC là thành phần thiết yếu để ổn định bề mặt tiếp xúc giữa cực dương kim loại Li và chất điện phân, giúp hoạt động an toàn và hiệu quả hơn.

  • Fipronil CAS:120068-37-3

    Fipronil CAS:120068-37-3

    Chào mừng bạn đến với phần giới thiệu sản phẩm của chúng tôi về fipronil, một hợp chất có hiệu quả cao và được sử dụng rộng rãi.Fipronil, còn được gọi là CAS 120068-37-3, là thuốc trừ sâu phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nông nghiệp và hộ gia đình khác nhau.Loại thuốc trừ sâu mạnh mẽ này được ưa chuộng vì hiệu quả vượt trội và phạm vi ứng dụng rộng rãi.

  • Cao su chống oxy hóa OD/4-octyl-N-phenylaniline CAS:4175-37-5

    Cao su chống oxy hóa OD/4-octyl-N-phenylaniline CAS:4175-37-5

    Chất chống oxy hóa hóa học OD CAS: 4175-37-5 là chất chống oxy hóa đa chức năng mạnh mẽ mang lại khả năng bảo vệ chống oxy hóa tuyệt vời.Công thức độc đáo của nó cho phép nó ức chế hiệu quả sự hình thành các gốc tự do có hại, do đó ngăn chặn sự xuống cấp của các vật liệu khác nhau.Điều này làm cho chất chống oxy hóa của chúng tôi trở nên lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nhựa, cao su, chất phủ và nhiều ngành khác.

  • Cao su chống oxy hóa DNP CAS:93-46-9

    Cao su chống oxy hóa DNP CAS:93-46-9

    Chúng tôi hân hạnh giới thiệu chất chống oxy hóa hóa học mới nhất của chúng tôi, DNPcas93-46-9, được thiết kế để giải quyết nhu cầu ngày càng tăng về việc bảo vệ hiệu quả chống lại thiệt hại do oxy hóa trong các ngành công nghiệp khác nhau.Chất chống oxy hóa chất lượng cao này mang lại hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

  • Natri dichloroacetate CAS:2156-56-1

    Natri dichloroacetate CAS:2156-56-1

    Chào mừng bạn đến với buổi giới thiệu sản phẩm Natri Dichloroacetate (CAS: 2156-56-1).Natri dichloroacetate, thường được gọi là DCA, là một hợp chất đa năng đã nhận được sự quan tâm lớn trong các ngành công nghiệp khác nhau từ dược phẩm đến nông nghiệp.Công ty chúng tôi rất coi trọng chất lượng, an toàn và đổi mới và tự hào cung cấp cho bạn Natri Dichloroacetate chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành.

  • 2,2′-Dithiobis(benzothiazole)/máy gia tốc cao su MBTS cas:120-78-5

    2,2′-Dithiobis(benzothiazole)/máy gia tốc cao su MBTS cas:120-78-5

    Dibenzothiazole disulfide (CAS:120-78-5) là một hợp chất lưu huỳnh hữu cơ màu vàng nhạt được tổng hợp hóa học.Nó có công thức phân tử là C14H8N2S4 và trọng lượng phân tử là 332,48 g/mol.Hợp chất này tồn tại ở dạng rắn và không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton và benzen.Nó có độ ổn định nhiệt đặc biệt và có khả năng chống oxy hóa cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng.

  • 1,2-Diformylhydrazine cas:628-36-4

    1,2-Diformylhydrazine cas:628-36-4

    1,2-Diformylhydrazine có công thức hóa học C2H8N2 và thường được gọi là Hydrazine, dimethyl-.Chất lỏng không màu này hòa tan trong nước và có mùi hăng.Dimethylhydrazide 628-36-4 chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian hóa học, đóng vai trò là thành phần chính để tổng hợp các hợp chất khác.Nó hoạt động như một khối xây dựng quan trọng để sản xuất dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và hóa chất đặc biệt.

    DMH có hiệu quả cao trong việc điều hòa và ức chế sự phát triển của thực vật, khiến nó trở thành tài sản quý giá trong lĩnh vực nông nghiệp.Nó có thể được áp dụng trong việc kiểm soát cỏ dại, thúc đẩy cây trồng khỏe mạnh hơn và tăng năng suất tổng thể.Ngoài ra, nó thể hiện các đặc tính tuyệt vời như một chất biến tính phản ứng polyme, cải thiện độ bền và tính ổn định của các vật liệu khác nhau.Điều này làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong sản xuất chất kết dính, chất phủ và nhựa.

  • Dibenzothiophene CAS:132-65-0

    Dibenzothiophene CAS:132-65-0

    Dibenzothiophene CAS 132-65-0, thường được gọi là DBT, là một hợp chất mạnh mẽ đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp ngày nay.Là thành viên của họ hợp chất lưu huỳnh, DBT có tiềm năng ứng dụng đáng kinh ngạc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.Với những đặc tính độc đáo, độ tinh khiết cao và độ ổn định tuyệt vời, hóa chất đa năng này đã trở thành thành phần không thể thiếu trong sản xuất và nghiên cứu.

  • Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Terephthalaldehyde CAS:623-27-8

    Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Terephthalaldehyde CAS:623-27-8

    Terephthalaldehyde, thường được gọi là TPA, là một aldehyd thơm có công thức hóa học C8H6O2.Nó là chất rắn kết tinh không màu, dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và axeton.Với trọng lượng phân tử 134,12 g/mol và nhiệt độ nóng chảy khoảng 119-121°C, TPA phù hợp cho nhiều ứng dụng.