• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Các sản phẩm

  • Transfluthrin CAS:118712-89-3

    Transfluthrin CAS:118712-89-3

    Transfluthrin, tên khoa học CAS118712-89-3, là thuốc trừ sâu tổng hợp thuộc nhóm pyrethroid.Nó được công nhận rộng rãi về hiệu quả chống lại nhiều loại côn trùng, bao gồm muỗi, ruồi, gián và bướm đêm.Bằng cách làm tê liệt mạnh mẽ và cuối cùng là tiêu diệt những loài gây hại này, Transfluthrin mang lại sự bảo vệ vượt trội và mang lại sự yên tâm.

  • Bisphenoxyetanolfluorene CAS:117344-32-8

    Bisphenoxyetanolfluorene CAS:117344-32-8

    Bisphenoxyetanolfluorene CAS117344-32-8 là hợp chất mang tính đột phá sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp hóa chất.Với những đặc tính độc đáo và phạm vi ứng dụng rộng rãi, hợp chất này mang lại khả năng không giới hạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như dược phẩm, điện tử và khoa học vật liệu.Tính ổn định, độ hòa tan và độ dẫn điện đặc biệt của nó làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho nghiên cứu tiên tiến và phát triển sản phẩm.Hãy sẵn sàng mở ra những chân trời mới với Bisphenoxyetanolfluorene CAS117344-32-8!

  • 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyltriethoxysilane CAS:83048-65-1

    1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyltriethoxysilane CAS:83048-65-1

    At  Công ty TNHH Vật liệu mới Cá heo xanh Ôn Châu, chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm đột phá của mình, Heptadecylfluorodecyltrimethoxysilane 83048-65-1, một hợp chất hóa học tiên tiến giúp cách mạng hóa việc biến đổi bề mặt.Với những đặc tính đặc biệt và phạm vi ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này được thiết lập để xác định lại tương lai của các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Molypden trioxit/MoO3 CAS:1313-27-5

    Molypden trioxit/MoO3 CAS:1313-27-5

    Molybdenum trioxide là một hợp chất linh hoạt đang cách mạng hóa các ứng dụng công nghiệp khác nhau với những đặc tính vượt trội và hiệu suất vượt trội.Với cam kết vững chắc về công nghệ tiên tiến và đổi mới liên tục, công ty chúng tôi tự hào cung cấp loại hóa chất đặc biệt này cho nhiều ngành công nghiệp.

  • N-Tris(hydroxymetyl)metyl-3-aminopropanesulfonicaxit CAS 29908-03-0

    N-Tris(hydroxymetyl)metyl-3-aminopropanesulfonicaxit CAS 29908-03-0

    N-Tris(hydroxymethyl)methyl-3-aminopropanesulfonic acid, còn được gọi là TAPS, là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có đặc tính trung hòa và nhũ hóa axit-bazơ tuyệt vời.Nó là một chất hòa tan cao trong nước, giúp dễ dàng kết hợp vào các công thức khác nhau.TAPS được sử dụng rộng rãi làm chất xúc tác, chất nhũ hóa và chất làm dẻo mạnh mẽ và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

  • Menthyl Lactate 17162-29-7

    Menthyl Lactate 17162-29-7

    Menthyl Lactate là chất lỏng không màu có mùi giống bạc hà đặc trưng.Nó có nguồn gốc từ tinh dầu bạc hà và axit lactic, làm cho nó trở thành một lựa chọn tự nhiên và an toàn để kết hợp các tác dụng làm mát và sảng khoái vào các sản phẩm khác nhau.Hợp chất hóa học này đã trở nên phổ biến đáng kể trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân và dược phẩm nhờ đặc tính làm mát, làm dịu và giữ ẩm.

  • Cinnamamide CAS:621-79-4

    Cinnamamide CAS:621-79-4

    At Công ty TNHH Vật liệu mới Cá heo xanh Ôn Châu, chúng tôi tự hào giới thiệu cải tiến mới nhất của chúng tôi về hóa chất – Cinnamamide (CAS 621-79-4).Hợp chất tự nhiên này, có nguồn gốc từ vỏ cây quế, có tiềm năng lớn cho các ứng dụng khác nhau trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm.Với những đặc tính độc đáo và vô số lợi ích, Cinnamamide đã trở thành một thành phần được săn đón nhiều trên thị trường.

  • Axit Azelaic cas:123-99-9

    Axit Azelaic cas:123-99-9

    Axit Azelaic, còn được gọi là axit nonanedioic, là một axit dicarboxylic bão hòa có công thức phân tử C9H16O4.Nó xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi, dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol và axeton.Hơn nữa, nó có trọng lượng phân tử là 188,22 g/mol.

    Axit Azelaic đã trở nên phổ biến đáng kể nhờ phạm vi ứng dụng đa dạng trên các lĩnh vực khác nhau.Trong ngành chăm sóc da, nó có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm mạnh mẽ, khiến nó trở thành thành phần lý tưởng để điều trị các tình trạng da khác nhau, bao gồm mụn trứng cá, bệnh rosacea và tăng sắc tố.Nó giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, giảm viêm và điều chỉnh việc sản xuất dầu quá mức, mang lại làn da sạch hơn và khỏe mạnh hơn.

    Ngoài ra, axit azelaic còn cho thấy nhiều hứa hẹn trong lĩnh vực nông nghiệp như một chất kích thích sinh học.Khả năng tăng cường sự phát triển của rễ, quá trình quang hợp và hấp thụ chất dinh dưỡng ở cây trồng khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để cải thiện năng suất cây trồng và chất lượng tổng thể.Nó cũng có thể được sử dụng như một chất ức chế mạnh đối với một số mầm bệnh thực vật, bảo vệ cây trồng khỏi bệnh tật một cách hiệu quả.

  • Trung Quốc 4-Methylumbelliferone CAS: 90-33-5 tốt nhất

    Trung Quốc 4-Methylumbelliferone CAS: 90-33-5 tốt nhất

    4-Methylumbelliferone là một hợp chất tinh thể không màu thuộc nhóm4-Methylumbelliferonegia đình.Nó chủ yếu được sử dụng như một thành phần tạo hương thơm và được biết đến với hương thơm dễ chịu và tác dụng lâu dài.Hợp chất này có độ ổn định cao và có khả năng chống phân hủy, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng bao gồm nước hoa, sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm mát không khí.

  • Uridine 5′-monophosphate/UMP CAS:58-97-9

    Uridine 5′-monophosphate/UMP CAS:58-97-9

    Đi đầu trong những đột phá khoa học về sức khỏe và sức sống của tế bào, chúng tôi tự hào giới thiệu Uridine 5-monophosphate CAS58-97-9.Hợp chất đặc biệt này đang cách mạng hóa cách chúng ta nhìn nhận tiềm năng của con người, mang lại vô số lợi ích cho cơ thể và tâm trí.

  • Stannous sunfat CAS:7488-55-3

    Stannous sunfat CAS:7488-55-3

    Stannous sunfat là một loại bột tinh thể màu trắng có công thức hóa học SnSO4, được công nhận rộng rãi trong ngành hóa chất vì những đặc tính tuyệt vời và phạm vi ứng dụng rộng rãi.Được biết đến với tính ổn định và tinh khiết, hợp chất này là một thành phần quan trọng trong các quy trình công nghiệp khác nhau.

  • o-Cresolphtalein CAS:596-27-0

    o-Cresolphtalein CAS:596-27-0

    O-cresolphthalein, còn được gọi là phenol đỏ hoặc 3,3-Bis(4-hydroxyphenyl)-1-(4-sulfonatophenyl)-1H-indol-2-one, là một hợp chất hóa học đa năng có công thức phân tử là C19H14O5S.Nó có nguồn gốc từ cresol và anhydrit phthalic thông qua một loạt các phản ứng hóa học.O-cresolphtalein được công nhận đáng chú ý nhất nhờ sự thay đổi màu sắc sống động từ hồng sang vàng, khiến nó trở thành chất chỉ thị lý tưởng trong nhiều ứng dụng khác nhau.