• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Các sản phẩm

  • 4,4′-Oxybis(benzoyl clorua)/DEDC cas:7158-32-9

    4,4′-Oxybis(benzoyl clorua)/DEDC cas:7158-32-9

    4,4-chloroformylphenylene ether, còn được gọi là CFPE, là một hợp chất hóa học có tiện ích đáng kể trong nhiều ứng dụng công nghiệp.Nó là một loại bột màu vàng có công thức phân tử C8H4Cl2O và trọng lượng phân tử 191,03 g/mol.CFPE chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian phản ứng trong các quá trình tổng hợp khác nhau, cho phép sản xuất các polyme và copolyme hiệu suất cao.

  • 4,4′-Bis(4-aminophenoxy)biphenyl cas:13080-85-8

    4,4′-Bis(4-aminophenoxy)biphenyl cas:13080-85-8

    4,4′-bis(4-aminophenoxy)biphenyl là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C24H20N2O2.Còn được gọi là Dianisidine, chất này tồn tại dưới dạng bột rắn dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ.Do cấu trúc phân tử độc đáo và đặc tính hóa lý của nó, hóa chất này được sử dụng rộng rãi như một chất trung gian trong quá trình tổng hợp thuốc nhuộm, chất màu và dược phẩm, cùng với các ứng dụng khác.

  • 2,2′-Dimethyl-[1,1'-biphenyl] -4,4′-Diamine/M-Tolidine cas:84-67-3

    2,2′-Dimethyl-[1,1'-biphenyl] -4,4′-Diamine/M-Tolidine cas:84-67-3

    1,4-bis(4-aminophenoxy)benzen, còn được gọi là cas84-67-3, là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Với những đặc tính vượt trội và ứng dụng linh hoạt, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất polyme, vật liệu hữu cơ và nhiều sản phẩm có giá trị khác.

  • Axit 4,4′-DIAMINOBIPHENYL-2,2′-DICARBOXYLIC cas:17557-76-5

    Axit 4,4′-DIAMINOBIPHENYL-2,2′-DICARBOXYLIC cas:17557-76-5

    Axit 4,4′-diaminobiphenyl-2,2′-dicarboxylic, còn được gọi là DABDA, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C16H14N2O4.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng hòa tan cao trong các dung môi hữu cơ như ethanol, axeton và metanol.DABDA sở hữu các đặc tính hóa học độc đáo khiến nó phù hợp với vô số ứng dụng.

    Hợp chất hóa học này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển polyme.Do tính ổn định nhiệt cao và tính chất cơ học tốt, DABDA thường được sử dụng làm khối xây dựng trong quá trình tổng hợp các polyme tiên tiến.Những polyme này có nhiều ứng dụng, bao gồm lớp phủ, chất kết dính và chất cách điện.

    Hơn nữa, DABDA thể hiện các đặc tính điện hóa tuyệt vời, khiến nó trở thành ứng cử viên lý tưởng để phát triển các thiết bị điện hóa hiệu suất cao.Nó được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo các điện cực cho siêu tụ điện và pin lithium-ion.Với độ dẫn điện và độ ổn định đặc biệt, DABDA góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ tổng thể của các hệ thống lưu trữ năng lượng này.

  • 3,4′-Oxydianiline/3,4′-ODA cas:2657-87-6

    3,4′-Oxydianiline/3,4′-ODA cas:2657-87-6

    3,4′-diaminodiphenyl ether, còn được gọi là DPE, là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.Công thức phân tử của nó là C12H12N2O và có trọng lượng phân tử là 200,24 g/mol.DPE là chất bột màu trắng đến trắng nhạt, hòa tan trong dung môi hữu cơ nhưng không hòa tan trong nước.Với mức độ tinh khiết từ 99% trở lên, DPE chất lượng cao của chúng tôi được đánh giá cao trong ngành.

  • 3,3′-Dihydroxybenzidine/HAB cas:2373-98-0

    3,3′-Dihydroxybenzidine/HAB cas:2373-98-0

    3,3′-dihydroxybenzidine là bột tinh thể màu vàng nhạt, không mùi và hòa tan trong nhiều loại dung môi hữu cơ.Công thức phân tử của nó là C12H12N2O2 và có trọng lượng phân tử là 216,24 g/mol.Hợp chất này thể hiện điểm nóng chảy cao khoảng 212-216°C, cho thấy sự ổn định của nó trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.

  • 3,3′,4,4′-Biphenyltetracarboxylic dianhydrit/BPDA cas:2420-87-3

    3,3′,4,4′-Biphenyltetracarboxylic dianhydrit/BPDA cas:2420-87-3

    3,3′,4,4′-biphenyltetracarboxylic dianhydride, còn được gọi là BPDA dianhydride, là một loại bột tinh thể màu trắng thuộc họ dianhydride thơm.Công thức hóa học của nó, C20H8O6, thể hiện sự sắp xếp phức tạp của các nguyên tử tạo nên những đặc tính đặc biệt của nó.BPDA dianhydride thể hiện tính ổn định nhiệt và hóa học cao, khiến nó trở thành hợp chất được ưa chuộng trong thế giới khoa học và công nghệ vật liệu.

  • 3,3′,4,4′-Benzophenonetracarboxylic dianhydrit/BTDA CAS:1478-61-1

    3,3′,4,4′-Benzophenonetracarboxylic dianhydrit/BTDA CAS:1478-61-1

    3,3′,4,4′-Benzophenone Tetraaxit Dianhydride là một hợp chất tuần hoàn có nguồn gốc từ sự ngưng tụ của axit tetracarboxylic benzophenone, làm cho nó trở thành một khối xây dựng thiết yếu để tổng hợp nhựa polyimide.Được biết đến với tính ổn định nhiệt đặc biệt, BPTAD đặc biệt được ưa chuộng vì khả năng tăng cường độ bền cơ học và tính chất điện của các vật liệu khác nhau.

  • 3,3,4,4-diphenylsulfonetetracarboxylicdianhydrit/DSDA cas:2540-99-0

    3,3,4,4-diphenylsulfonetetracarboxylicdianhydrit/DSDA cas:2540-99-0

    3,3,4,4-diphenylsulfonetetracarboxylic dianhydride là một hợp chất tinh thể màu trắng nổi tiếng vì tính ổn định hóa học đặc biệt và đặc tính cấu trúc độc đáo.Với công thức phân tử C20H8O7S2, chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hóa học polyme, khoa học vật liệu và điện tử.

  • 2,3,3′,4-biphenyltetracarboxylic dianhydrit/α-BPDA CAS:36978-41-3

    2,3,3′,4-biphenyltetracarboxylic dianhydrit/α-BPDA CAS:36978-41-3

    2,3,3′,4-biphenyltetracarboxylic dianhydride là một hợp chất hóa học rất linh hoạt và hiệu quả đã được công nhận đáng kể về chất lượng đặc biệt của nó.Với số CAS 36978-41-3, hợp chất này đã trở thành thành phần chính trong một số quy trình công nghiệp trên toàn thế giới.Nó có độ ổn định hóa học tuyệt vời, khả năng chịu nhiệt vượt trội và các tính chất cơ học vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

  • 2,3,3′,4′-diphenyl ete tetracarboxylic dianhydrit/Α-ODPA cas:50662-95-8

    2,3,3′,4′-diphenyl ete tetracarboxylic dianhydrit/Α-ODPA cas:50662-95-8

    2,3,3′,4′-diphenyl ether tetracarboxylic dianhydride, thường được gọi là “CAS 50662-95-8,” là một hợp chất hóa học có danh tiếng xuất sắc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Với cấu trúc hóa học độc đáo và các đặc tính đặc biệt, hợp chất này đã được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp.

    Sản phẩm này được đánh giá cao nhờ độ ổn định nhiệt vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt.Nó thể hiện các đặc tính điện tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các bộ phận điện tiên tiến.Hơn nữa, độ bền cơ học cao và khả năng kháng hóa chất của hợp chất này khiến nó trở thành thành phần có giá trị trong sản xuất vật liệu bền.

  • 4,4′-(4,4′-Isopropylidenediphenyl-1,1′-diyldioxy)dianiline/BAPP cas:13080-86-9

    4,4′-(4,4′-Isopropylidenediphenyl-1,1′-diyldioxy)dianiline/BAPP cas:13080-86-9

    2,2′-bis[4-(4-aminophenoxyphenyl)]propane (CAS 13080-86-9) là một hợp chất hóa học có tính linh hoạt cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do chất lượng đặc biệt của nó.Hợp chất hữu cơ này thuộc họ bisphenol, được đặc trưng bởi cấu trúc thơm của chúng.Được biết đến với hiệu suất ấn tượng và hiệu quả ổn định, bisphenol P đã trở thành thành phần không thể thiếu cho một loạt ứng dụng.