• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Các sản phẩm

  • 4,4′-(4,4′-ISOPROPYLIDENEDIPHENOXY)BIS(PHTHALIC ANHYDRIDE)/BPADA cas:38103-06-9

    4,4′-(4,4′-ISOPROPYLIDENEDIPHENOXY)BIS(PHTHALIC ANHYDRIDE)/BPADA cas:38103-06-9

    Bisphenol A diether dianhydride là một hợp chất hóa học đa năng và thiết yếu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Sản phẩm của chúng tôi được tổng hợp qua một quy trình tỉ mỉ, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả cao.Với số CAS là 38103-06-9, bisphenol A diether dianhydride mang đến vô số khả năng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất polyme, nhựa và vật liệu hiệu suất cao.

  • Bisphenol AF CAS:1478-61-1

    Bisphenol AF CAS:1478-61-1

    Bisphenol AF, còn được gọi là 4,4′-hexafluoroisopropylidenebis(2,6-difluorophenol), là một hợp chất hóa học chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng.Chất này được ưa chuộng nhờ khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, tính ổn định hóa học và tính chất điện.Bisphenol AF có công thức phân tử là C15H10F6O2 và trọng lượng phân tử là 350,23 g/mol.

  • HPMDA/1,2,4,5-Cyclohexanetetracarboxylic axit dianhydride cas:2754-41-8

    HPMDA/1,2,4,5-Cyclohexanetetracarboxylic axit dianhydride cas:2754-41-8

    1,2,4,5-cyclohexanetetracarboxylic dianhydride, thường viết tắt là CHTCDA, là chất rắn kết tinh màu trắng có công thức hóa học là C10H2O6.Nó chủ yếu được sử dụng như một khối xây dựng trong quá trình tổng hợp các polyme và nhựa hiệu suất cao.Hóa chất này được tạo ra thông qua phản ứng của maleic anhydrit và cyclohexane trong quá trình oxy hóa.

  • 4,4′-(Hexafluoroisopropylidene) anhydrit lưỡng cực/6FDA cas:4415-87-6

    4,4′-(Hexafluoroisopropylidene) anhydrit lưỡng cực/6FDA cas:4415-87-6

    4,4′-(Hexafluoroisopropylidene)diphthalic anhydrit (CAS1107-00-2) là một hợp chất đáng chú ý đã trở nên phổ biến rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.Còn được gọi là hexafluorobutadiene, hóa chất này có cấu trúc phân tử độc đáo bao gồm sáu nguyên tử flo liên kết với một nguyên tử carbon trung tâm.Kết quả của chế phẩm này là một chất đặc biệt với vô số ứng dụng và lợi ích.

    Với công thức phân tử là C4F6, anhydrit diphthalic 4,4′-(Hexafluoroisopropylidene) thể hiện tính ổn định hóa học vượt trội và có nhiệt độ sôi là -17,4°C. Hợp chất này hòa tan trong nhiều loại dung môi hữu cơ, khiến nó có thể thích ứng với các yêu cầu thí nghiệm khác nhau.Nó cũng là chất lỏng không màu, không độc hại, đảm bảo sử dụng an toàn và thân thiện với người dùng.

  • Cyclobutane-1,2,3,4-tetracarboxylic dianhydride/CBDA cas:4415-87-6

    Cyclobutane-1,2,3,4-tetracarboxylic dianhydride/CBDA cas:4415-87-6

    Cyclobutanetetracarboxylic dianhydride, còn được gọi là CAS4415-87-6, là một hợp chất hữu cơ có độ tinh khiết cao và ổn định, có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực hóa học polymer, dược phẩm và công nghiệp dệt may.Cấu trúc hóa học độc đáo và các đặc tính đặc biệt của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn thuận lợi cho nhiều quy trình.

  • p-phenylenebis(trimellit anhydrit))/TAHQ cas:2770-49-2

    p-phenylenebis(trimellit anhydrit))/TAHQ cas:2770-49-2

    p-phenylene-bistriphthalate dianhydride CAS2770-49-2 là hợp chất hóa học hiệu suất cao được công nhận rộng rãi nhờ tính ổn định nhiệt và đặc tính cách điện vượt trội.Với độ tinh khiết trên 99%, sản phẩm của chúng tôi được tạo ra thông qua quy trình sản xuất tỉ mỉ, đảm bảo tính nhất quán về chất lượng và hiệu suất.Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như điện tử, ô tô, hàng không vũ trụ, v.v.Đặc tính cách điện vượt trội giúp nó chịu được điện áp cao và bảo vệ các linh kiện điện tử mỏng manh khỏi bị hư hỏng do phóng điện hoặc đoản mạch, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như bảng mạch, lớp phủ cách điện và đầu nối.

  • Axit 4-Aminobenzoic 4-aminophenyl este/APAB cas:20610-77-9

    Axit 4-Aminobenzoic 4-aminophenyl este/APAB cas:20610-77-9

    Este p-aminophenyl của axit para-aminobenzoic, còn được gọi là este PABA, là một loại bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong các dung môi hữu cơ như ethanol và axeton.Với công thức phân tử là C13H12N2O2, nó có trọng lượng phân tử là 224,25 g/mol.Hợp chất này thường được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm, dược phẩm và chất hấp thụ tia cực tím.

  • 9,9-bis(4-aminophenyl)fluorene cas:15499-84-0

    9,9-bis(4-aminophenyl)fluorene cas:15499-84-0

    9,9-bis(4-aminophenyl)fluorene là một amin thơm hiệu suất cao thể hiện tính ổn định nhiệt vượt trội và các tính chất cơ học đặc biệt.Với cấu trúc phân tử được xác định rõ ràng, chất lượng ổn định và độ tinh khiết cao, hợp chất hóa học này đặt ra các tiêu chuẩn mới về hiệu suất và độ tin cậy.

  • 9,9-Bis(3,4-dicarboxyphenyl)fluorene Dianhydride/BPAF cas:135876-30-1

    9,9-Bis(3,4-dicarboxyphenyl)fluorene Dianhydride/BPAF cas:135876-30-1

    9,9-bis(3,4-dicarboxyphenyl)fluorene dioic anhydrit, thường được gọi là BDFA, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C32H14O6.Với trọng lượng phân tử 494,45 g/mol, hợp chất này được đặc trưng bởi tính ổn định đặc biệt, điểm nóng chảy cao và khả năng hòa tan vượt trội trong các dung môi hữu cơ khác nhau.

  • 9,9-BIS(4-AMINO-3-FLUOROPHENYL)FLUORENE/FFDA cas:127926-65-2

    9,9-BIS(4-AMINO-3-FLUOROPHENYL)FLUORENE/FFDA cas:127926-65-2

    9,9-bis(4-amino-3-fluorophenyl)fluorene, còn được gọi là FFDA, là một hợp chất hóa học tiên tiến đã trở nên phổ biến đáng kể trong những năm gần đây.Với công thức phân tử C25H18F2N2, FFDA thể hiện độ tinh khiết cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kết quả chính xác và chính xác.Trọng lượng phân tử của nó là 384,42 g/mol đảm bảo tính ổn định và hiệu suất ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.

    Hợp chất này có độ ổn định nhiệt đặc biệt, cho phép nó chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, hàng không vũ trụ và ô tô.Việc đưa vào hai nhóm amino kết hợp với sự thay thế flo giúp tăng cường khả năng phản ứng hóa học của nó và làm cho nó có hiệu quả cao trong các phản ứng xúc tác và tổng hợp các hợp chất hữu cơ chuyên dụng.

  • Anhydrit 4,4′-oxydiphthalic/ODPA CAS:1478-61-1

    Anhydrit 4,4′-oxydiphthalic/ODPA CAS:1478-61-1

    Anhydrit 4,4′-oxydiphthalic, còn được gọi là ODPA, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Nó là một chất tinh thể màu trắng có khả năng chịu nhiệt, ổn định hóa học và đặc tính cách điện tuyệt vời.ODPA chủ yếu được sử dụng như một khối xây dựng quan trọng trong sản xuất polyme chịu nhiệt và hiệu suất cao.

  • 4,4′-BIS(3-AMINOPHENOXY)DIPHENYL SULFONE/BAPS-M cas:30203-11-3

    4,4′-BIS(3-AMINOPHENOXY)DIPHENYL SULFONE/BAPS-M cas:30203-11-3

    4,4′-bis(3-aminophenoxy)diphenylsulfone, còn được gọi là CAS 30203-11-3, là một hợp chất hóa học chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau của ngành.Hợp chất này được sản xuất bằng kỹ thuật sản xuất tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả.