• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Các sản phẩm

  • Chất Hấp Thụ Tia UV 327 CAS:3864-99-1

    Chất Hấp Thụ Tia UV 327 CAS:3864-99-1

    UV-327 là chất hấp thụ tia cực tím hiệu quả cao giúp bảo vệ làn da của bạn khỏi các tia UVA và UVB có hại.Nó hoạt động như một rào cản, ngăn chặn các tia này xâm nhập vào da và gây ra các tổn thương như lão hóa sớm, nếp nhăn và thậm chí là ung thư da.Đừng để ánh nắng quyết định sức khỏe và vẻ ngoài của làn da bạnkiểm soát với UV-327!

  • Vinyltrimethoxysilane CAS:2768-02-7

    Vinyltrimethoxysilane CAS:2768-02-7

    vinyltrimethoxysilane là chất lỏng không màu, có mùi hăng.Nó thường được sử dụng như một tác nhân liên kết ngang để tăng cường độ liên kết của các vật liệu khác nhau và tăng cường độ bền của chúng.Chức năng chính của nó là liên kết các polyme hữu cơ với các chất vô cơ, mang lại độ bám dính và khả năng tương thích tuyệt vời giữa các vật liệu khác nhau.Khả năng tăng cường các tính chất cơ học, khả năng chống ẩm và độ bám dính tổng thể của hợp chất này đã giúp nó nhận được sự tin tưởng của các chuyên gia trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Axit ethylenebis(oxyethylenenitrilo)tetraacetic/EGTA CAS: 67-42-5

    Axit ethylenebis(oxyethylenenitrilo)tetraacetic/EGTA CAS: 67-42-5

    EGTA là một hợp chất linh hoạt với các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm các phòng thí nghiệm dược phẩm, sinh hóa và nghiên cứu.Với những đặc điểm độc đáo và nhiều lợi ích, EGTA là sự bổ sung có giá trị cho bất kỳ môi trường khoa học và công nghiệp nào.

  • 75% THPS Tetrakis(hydroxymethyl)phosphonium sulfate CAS: 55566-30-8

    75% THPS Tetrakis(hydroxymethyl)phosphonium sulfate CAS: 55566-30-8

    Về cơ bản, Tetrakis(hydroxymethyl)phosphonium sulfate là một hợp chất chống cháy hiệu quả cao.Cấu trúc hóa học độc đáo của nó cho phép nó ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền ngọn lửa và giảm lượng khói thải, khiến nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong phòng ngừa và an toàn cháy nổ.Chỉ riêng đặc tính này đã khiến nó khác biệt với các chất chống cháy truyền thống khác trên thị trường.

  • Axit trans-Cinnamic CAS:140-10-3

    Axit trans-Cinnamic CAS:140-10-3

    Chào mừng bạn đến với phần giới thiệu sản phẩm của chúng tôi về axit cinnamic CAS: 140-10-3.Chúng tôi rất vui mừng được giới thiệu hợp chất hóa học rất linh hoạt và không thể thiếu này, có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Với đội ngũ chuyên gia tận tâm, chúng tôi cố gắng cung cấp cho bạn những sản phẩm chất lượng cao nhất đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.

  • Hexaethylcyclotrisiloxane cas:2031-79-0

    Hexaethylcyclotrisiloxane cas:2031-79-0

    Hexaethylcyclotrisiloxane, còn được gọi là D3, là một hợp chất organosilicon có công thức hóa học (C2H5)6Si3O3.Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi nhẹ.Một trong những đặc tính quan trọng của nó là độ nhớt thấp, giúp dễ dàng tùy chỉnh cho nhiều ứng dụng.Ngoài ra, tiền chất silicon này có độ ổn định cao và chịu được nhiệt độ, độ ẩm và hóa chất khắc nghiệt, góp phần kéo dài thời hạn sử dụng và độ bền.

  • TH-CPL chống oxy hóa cas:68610-51-5

    TH-CPL chống oxy hóa cas:68610-51-5

    TH-CPLcas:68610-51-5 là chất chống oxy hóa hóa học mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các chất khỏi các phản ứng oxy hóa có hại.Quá trình oxy hóa do các gốc tự do gây ra có thể dẫn đến sự xuống cấp của các hoạt chất, làm mất hiệu quả của sản phẩm và nhiều tác động bất lợi khác.TH-CPLcas:68610-51-5 của chúng tôi được phát triển đặc biệt để chống lại stress oxy hóa này và mang lại sự ổn định lâu dài.

    Bắt nguồn từ sự pha trộn độc quyền của các hợp chất được lựa chọn cẩn thận, TH-CPLcas:68610-51-5 của chúng tôi nổi tiếng với đặc tính chống oxy hóa đặc biệt.Nó ức chế hiệu quả các gốc tự do, ngăn chặn phản ứng dây chuyền oxy hóa và duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm.Cho dù đó là ổn định công thức dược phẩm hay kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm mỹ phẩm, TH-CPLcas:68610-51-5 của chúng tôi đều đảm bảo chất lượng và bảo quản tối ưu.

  • Chimassorb 944/bộ ổn định ánh sáng 944 CAS 71878-19-8

    Chimassorb 944/bộ ổn định ánh sáng 944 CAS 71878-19-8

    chất ổn định ánh sáng 944cas71878-19-8 là giải pháp tiên tiến giúp ngăn chặn hiệu quả sự xuống cấp của vật liệu do bức xạ UV gây ra.Nó đặc biệt thích hợp để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ô tô, xây dựng, bao bì và điện tử.Với các đặc tính đặc biệt, bộ ổn định ánh sáng này mang lại hiệu suất và tuổi thọ vượt trội, khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng.

  • Diethylenetriamine penta (axit methylene phosphonic) muối heptasaodium / DTPMPNA7 CAS: 68155-78-2

    Diethylenetriamine penta (axit methylene phosphonic) muối heptasaodium / DTPMPNA7 CAS: 68155-78-2

    Muối heptasodium của axit Diethylenetriaminepentamethylenephosphonic, thường được gọi là DETPMPNa7, là một hợp chất gốc axit photphonic hữu cơ có hiệu quả cao.Sản phẩm có công thức hóa học C9H28N3O15P5Na7, khối lượng mol 683,15 g/mol và thể hiện hiệu suất tuyệt vời trong nhiều ứng dụng khác nhau.

    Một trong những ưu điểm chính của DETPMPNa7 có đặc tính chelat tuyệt vời.Nó có thể tạo thành các phức chất ổn định với các ion kim loại khác nhau, ngăn chặn hiệu quả sự hình thành cặn và loại bỏ các tác động bất lợi của các ion kim loại trong hệ thống nước.Ngoài ra, sản phẩm còn ức chế đáng kể sự ăn mòn trên bề mặt kim loại, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời để xử lý nước nồi hơi, hệ thống nước làm mát công nghiệp và các ứng dụng mỏ dầu.

  • Thymolphtalein CAS: 125-20-2

    Thymolphtalein CAS: 125-20-2

    Thymolphthalein, còn được gọi là 3,3-bis(4-hydroxyphenyl)-3H-isobenzofuran-1-one, là một loại bột tinh thể màu trắng có công thức phân tử là C28H30O4.Với cấu trúc hóa học độc đáo, hợp chất này thể hiện những đặc tính tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

  • Tert-Leucine CAS:20859-02-3

    Tert-Leucine CAS:20859-02-3

    Tert-Leucine là một hợp chất được tổng hợp hóa học có công thức hóa học C7H15NO2.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng có độ ổn định, độ hòa tan và độ tinh khiết tuyệt vời.Với trọng lượng phân tử 145,20 g/mol, L-Tert-Leucine có nhiệt độ nóng chảy dao động từ 128-130°C và nhiệt độ sôi là 287,1°C ở 760 mmHg.

    Tert-Leucine xoay quanh nhiều ứng dụng và lợi ích trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Hợp chất hóa học này được sử dụng chủ yếu trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm do những đặc tính vượt trội của nó.

  • Tryptophan CAS: 73-22-3

    Tryptophan CAS: 73-22-3

    L-Tryptophan, CAS số 73-22-3, là một axit amin thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lối sống lành mạnh.Với những ưu điểm vượt trội và phạm vi ứng dụng, L-Tryptophan đã trở thành một loại hóa chất phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

    Về cơ bản, L-tryptophan là một axit amin thiết yếu, có nghĩa là cơ thể chúng ta không thể tổng hợp được nó và phải được cung cấp thông qua các nguồn thực phẩm.Là tiền thân của hai chất dẫn truyền thần kinh quan trọng là serotonin và melatonin, L-tryptophan tham gia vào nhiều quá trình sinh lý như điều hòa tâm trạng, điều hòa giấc ngủ và chức năng miễn dịch.