• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Các sản phẩm

  • Axit 2,2-Dimethylbutyric CAS: 595-37-9

    Axit 2,2-Dimethylbutyric CAS: 595-37-9

    Axit 2,2-Dimethylbutyric, công thức hóa học C6H12O2, là chất lỏng không màu, có mùi trái cây thoang thoảng.Nó hòa tan trong ethanol, ether và axeton, làm cho nó phù hợp với nhiều công thức và quy trình khác nhau.Các sản phẩm chất lượng cao của chúng tôi đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Vinylimidazole CAS:1072-63-5

    Vinylimidazole CAS:1072-63-5

    1-Vinylimidazole được biết đến với đặc tính hóa học độc đáo thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả.Nó có công thức phân tử C5H6N2 và là một phần của họ imidazole bao gồm các nhóm vinyl gắn với cấu trúc vòng imidazole.Sự sắp xếp đặc biệt này mang lại cho hợp chất khả năng phản ứng và độ ổn định đặc biệt.

  • Tốt nhất Trung Quốc 1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM BIS(TRIFLUOROMETHYLSULFONYL)IMIDE CAS:174899-82-2

    Tốt nhất Trung Quốc 1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM BIS(TRIFLUOROMETHYLSULFONYL)IMIDE CAS:174899-82-2

    1-Ethyl-3-methylimidazoline bis(trifluoromethylsulfonyl)imide là một hợp chất lỏng không màu đã thu hút được sự chú ý rộng rãi trong những năm gần đây.Nó được sử dụng rộng rãi như một dung môi lỏng ion hiệu quả cao và thể hiện sự ổn định nhiệt và hóa học tuyệt vời.Với độ nhớt thấp, điểm sôi cao và tính dẫn điện tuyệt vời, hóa chất này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng.

  • 1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 143314-17-4

    1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 143314-17-4

    1-Ethyl-3-methylimidazole acetate là một dung môi hữu cơ có độ hòa tan và ổn định vượt trội.Cấu trúc hóa học của nó cho phép nó hòa tan nhiều loại chất phân cực và không phân cực, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và công nghiệp.Dung môi hiệu suất cao này có điểm sôi rộng và áp suất bay hơi thấp, đảm bảo nâng cao tính an toàn trong quá trình xử lý và bảo quản.

  • Muối đơn kali AMPHISOL K/1-Hexadecyl Dihydrogen Phosphate CAS:19035-79-1

    Muối đơn kali AMPHISOL K/1-Hexadecyl Dihydrogen Phosphate CAS:19035-79-1

    Cốt lõi của Muối Monopotassium 1-Hexadecyl Dihydrogen Phosphate là một loại bột màu trắng mịn với các đặc tính tuyệt vời.Nó chủ yếu được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa và chất phân tán trong mỹ phẩm, nông nghiệp, y học và các ngành công nghiệp khác.Khả năng giảm sức căng bề mặt khiến nó trở nên lý tưởng để tạo nhũ tương ổn định và đảm bảo sự phân tán tối ưu của các chất.Ngoài ra, sản phẩm có khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước để tối đa hóa hiệu quả trong nhiều ứng dụng.

  • 1-BUTYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 284049-75-8

    1-BUTYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 284049-75-8

    1-Butyl-3-Methylimidazole Acetate đóng vai trò là dung môi đặc biệt trong nhiều ứng dụng.Nó thường được sử dụng làm dung môi xúc tác, dung môi phủ và chất phụ gia điện phân do tính ổn định nhiệt tuyệt vời, áp suất hơi thấp và nhiệt độ sôi cao.Hợp chất này có khả năng chống thủy phân và ăn mòn vượt trội, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các phản ứng và quy trình hóa học khác nhau.

  • Axit 1-Amino-8-hydroxynaphthalene-3,6-disulphonic CAS: 90-20-0

    Axit 1-Amino-8-hydroxynaphthalene-3,6-disulphonic CAS: 90-20-0

    Axit 1-amino-8-naphthol-3,6-disulfonic được công nhận rộng rãi vì đặc tính nhuộm tuyệt vời của nó.Khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước cho phép hợp chất thấm vào sợi vải một cách hiệu quả, mang lại màu sắc tươi sáng và lâu dài.Ngoài ra, nó còn mang lại độ ổn định đặc biệt, đảm bảo thuốc nhuộm vẫn giữ được khả năng tồn tại ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt như tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, hóa chất hoặc thay đổi nhiệt độ.

    Thành phần cốt lõi của axit 1-amino-8-naphthol-3,6-disulfonic được công nhận rộng rãi nhờ đặc tính nhuộm tuyệt vời.Khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước cho phép hợp chất thấm vào sợi vải một cách hiệu quả, mang lại màu sắc tươi sáng và lâu dài.Ngoài ra, nó còn mang lại độ ổn định đặc biệt, đảm bảo thuốc nhuộm vẫn giữ được khả năng tồn tại ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt như tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, hóa chất hoặc thay đổi nhiệt độ.

  • 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyltriethoxysilane CAS:101947-16-4

    1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyltriethoxysilane CAS:101947-16-4

    Chúng tôi rất vui mừng được giới thiệu sản phẩm đặc biệt của mình, 1H, 1H, 2H, 2H-Perfluoroheptadecanetrimethyloxysilane (CAS: 101947-16-4), một hợp chất hóa học rất linh hoạt đã được công nhận nhờ các đặc tính vượt trội và ứng dụng đa dạng.

    Công thức độc đáo của chúng tôi kết hợp lợi ích của các hợp chất perfluorinated với tính linh hoạt của trimethyloxysilane, tạo ra một giải pháp vượt trội được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau.Sản phẩm này thể hiện tính ổn định hóa học đặc biệt, đặc tính liên kết độc đáo và tính kỵ nước vượt trội, khiến nó trở thành một sự bổ sung đáng kinh ngạc cho bất kỳ ứng dụng đòi hỏi khắt khe nào.

  • 1,4-Cyclohexanedimetyl cas::105-08-8

    1,4-Cyclohexanedimetyl cas::105-08-8

    Đặc tính cơ bản của 1,4-Cyclohexanedimanol là cấu trúc hóa học độc đáo của nó, mang lại những đặc tính đặc biệt cho hợp chất.Nó thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời trong cả dung môi phân cực và không phân cực, làm cho nó phù hợp với các quy trình bào chế khác nhau.Hơn nữa, cấu trúc vòng cyclohexane cứng của nó mang lại cho hợp chất độ ổn định nhiệt cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và oxy hóa.

    1,4-Cyclohexanedimanol được sử dụng rộng rãi trong sản xuất polyester, chẳng hạn như polyetylen terephthalate (PET) và polyme tinh thể lỏng (LCP).Nó đóng vai trò là chất đồng phân quan trọng trong việc sản xuất các polyme này, tăng cường các tính chất cơ học và nhiệt của chúng.Ngoài ra, hợp chất này còn mang lại độ bám dính và độ bóng đặc biệt, cải thiện chất lượng lớp phủ và sơn.

  • Zein CAS:9010-66-6

    Zein CAS:9010-66-6

    Zein CAS:9010-66-6, còn được gọi là protein ngô, có nguồn gốc từ ngô và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.Nó là một nguồn giàu axit amin thiết yếu và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.Thành phần đa năng này được đánh giá cao nhờ các đặc tính độc đáo, bao gồm khả năng tăng cường hàm lượng dinh dưỡng và cải thiện kết cấu cũng như tính ổn định của các sản phẩm khác nhau.

  • Ethyl maltol CAS:4940-11-8

    Ethyl maltol CAS:4940-11-8

    Bạn đang tìm kiếm giải pháp nâng cao hương vị cho sản phẩm của mình?Đừng tìm đâu xa!Chúng tôi hân hạnh giới thiệu với bạn thành phần hóa học cao cấp Ethyl Maltol CAS 4940-11-8.Được thiết kế để nâng cao hương vị và mùi thơm của nhiều loại sản phẩm, hợp chất đa năng này hoàn hảo cho các ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, mỹ phẩm và dược phẩm.

  • itronellal CAS:106-23-0

    itronellal CAS:106-23-0

    At Công ty TNHH Vật liệu mới Cá heo xanh Ôn Châu, chúng tôi cam kết tìm nguồn cung ứng và cung cấp các loại hóa chất chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Hôm nay, chúng tôi hân hạnh giới thiệu sản phẩm mới nhất trong dòng sản phẩm phong phú của chúng tôi: Citronellal.Với đặc tính đa chức năng và ứng dụng ngày càng mở rộng, citronellal sẵn sàng cách mạng hóa ngành công nghiệp nước hoa, thuốc chống côn trùng và nước hoa.