• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Các sản phẩm

  • 4,4-Diaminophenylsulfone/DDS CAS:112-03-8

    4,4-Diaminophenylsulfone/DDS CAS:112-03-8

    4,4-Diaminophenylsulfone hay còn gọi là DDS là chất bột tinh thể màu trắng có công thức hóa học C12H12N2O2S.Nó được tổng hợp công nghiệp thông qua một quy trình tỉ mỉ để đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết.Với độ tinh khiết từ 99,5% trở lên, sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • 2-Imidazolidone CAS:120-93-4

    2-Imidazolidone CAS:120-93-4

    2-Imidazolone CAS 120-93-4.Hợp chất đáng kinh ngạc này được đội ngũ chuyên gia của chúng tôi xây dựng một cách cẩn thận, luôn lưu ý đến nhu cầu luôn thay đổi của các ngành công nghiệp khác nhau.Sản phẩm của chúng tôi nổi bật so với đối thủ nhờ chất lượng vượt trội, tính linh hoạt và nhiều ứng dụng.

  • 3-Aminopropanol CAS:156-87-6

    3-Aminopropanol CAS:156-87-6

    Cốt lõi của 3-amino-1-propanol là amin bậc một có công thức phân tử C3H9NO.Hợp chất này có nhiều chức năng và lợi ích để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau.3-Amino-1-propanol không màu và hút ẩm, rất hòa tan trong nước và rượu.Khả năng phản ứng của nó làm cho nó thích hợp làm chất trung gian hóa học trong sản xuất các sản phẩm đặc biệt khác nhau như chất hoạt động bề mặt, dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.Ngoài ra, nó là thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp polyme, nhựa và chất phủ.

  • 2-Ethyl anthraquinone/2-EAQ CAS:84-51-5

    2-Ethyl anthraquinone/2-EAQ CAS:84-51-5

    Trung tâm của 2-ethylanthraquinone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C16H12O2.Cấu trúc độc đáo và thành phần hóa học của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp.Hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất, từ sản xuất hydro peroxide, thuốc nhuộm anthraquinone và dược phẩm trung gian đến tổng hợp chất chống oxy hóa và chất quang hóa.

  • 2-Ethyl-4-methylimidazole CAS: 931-36-2

    2-Ethyl-4-methylimidazole CAS: 931-36-2

    2-Ethyl-4-methylimidazole là chất lỏng trong suốt, không màu đến màu vàng nhạt có công thức phân tử là C6H10N2.Nó thuộc nhóm hóa học imidazole và được hình thành bằng cách kiềm hóa 1-methylimidazolium.Độ ổn định cấu trúc tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt cao của hóa chất này khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm dược phẩm, sơn, vật liệu tổng hợp và hóa chất nông nghiệp.

  • Axit 2-Bromo-3-methylbutyric/axit 2-Bromoisovaleric CAS: 565-74-2

    Axit 2-Bromo-3-methylbutyric/axit 2-Bromoisovaleric CAS: 565-74-2

    Lõi của axit 2-bromoisovaleric là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi thơm đặc trưng.Nó là một axit hữu cơ halogen hóa có chứa các nguyên tử brom, làm cho nó cực kỳ có giá trị trong nhiều phản ứng hóa học.2-BIVA sở hữu một số đặc tính chính góp phần tạo nên tính linh hoạt và hiệu quả của nó khi trở thành một hợp chất.

  • 2-Mercaptobenzothiazole CAS:149-30-4

    2-Mercaptobenzothiazole CAS:149-30-4

    At Công ty TNHH Vật liệu mới Cá heo xanh Ôn Châu, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng các giải pháp hóa chất chất lượng cao nhằm nâng cao hiệu suất và bảo vệ hiệu quả.Chúng tôi hân hạnh giới thiệu với các bạn sản phẩm tuyệt vời của chúng tôi 2-Mercaptobenzothiazole (CAS 149-30-4), đã tạo được danh tiếng tốt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulphate CAS:54381-16-7

    N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulphate CAS:54381-16-7

    Mô tả cốt lõi về sản phẩm 2-Methyl-5-aminophenol của chúng tôi nêu bật các đặc tính hóa học độc đáo và tầm quan trọng của nó đối với các ngành công nghiệp khác nhau.Nó là một hợp chất hữu cơ thường được sử dụng trong thuốc, thuốc nhuộm và hóa chất chụp ảnh.2-Methyl-5-aminophenol, với công thức phân tử C7H9NO, mang lại tính linh hoạt và độ tin cậy tuyệt vời khi đáp ứng các yêu cầu hóa học cụ thể.

    2-methyl-5-aminophenol được tổng hợp cẩn thận của chúng tôi có độ tinh khiết đặc biệt, đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin cậy trong mọi ứng dụng.Độ ổn định đặc biệt của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho các công thức dược phẩm đòi hỏi độ chính xác và chất lượng.Hơn nữa, khả năng hòa tan tuyệt vời của nó trong nước và dung môi hữu cơ giúp mở rộng khả năng sử dụng của nó trong các quy trình công nghiệp khác nhau.

  • 2-Methylresorcinol CAS:608-25-3

    2-Methylresorcinol CAS:608-25-3

    2-Methylresorcinol là một hóa chất hữu cơ cực kỳ linh hoạt.Còn được gọi là cresyl đỏ, nó có khả năng vượt trội để thực hiện nhiều phản ứng hóa học, khiến nó trở thành tài sản quý giá trong các thí nghiệm khoa học và quy trình công nghiệp.Cho dù bạn là nhà nghiên cứu đang tìm kiếm những đột phá mới hay một nhà công nghiệp đang tìm cách tăng năng suất, hợp chất này chắc chắn sẽ vượt quá mong đợi của bạn.

  • 2,4,6-Tri-tert-butylphenol CAS:732-26-3

    2,4,6-Tri-tert-butylphenol CAS:732-26-3

    Chúng tôi hân hạnh giới thiệu sản phẩm hóa chất mới nhất 2,4,6-tri-tert-butylphenol (CAS: 732-26-3).Hợp chất đa năng này được các ngành công nghiệp khác nhau yêu cầu rộng rãi do đặc tính vượt trội và phạm vi ứng dụng rộng rãi.Là nhà cung cấp hàng đầu trên thị trường, chúng tôi tự hào có thể cung cấp các sản phẩm chất lượng đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng.

  • 2,2-Bis-(4-cyanatophenyl)propan CAS: 1156-51-0

    2,2-Bis-(4-cyanatophenyl)propan CAS: 1156-51-0

    2,2-Bis(4-cyanophenyl)propane, còn được gọi là BBCP, là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.Với hiệu suất vượt trội và nhiều chức năng, hợp chất này đã có những đóng góp đáng kể cho các lĩnh vực như dược phẩm, điện tử và sản xuất.Được biết đến với độ tinh khiết cao và hiệu suất vượt trội, propan 2,2-Bis(4-cyanophenyl) là lựa chọn lý tưởng cho các yêu cầu hóa học đa dạng của bạn.

  • Diallyl bisphenol A CAS:1745-89-7

    Diallyl bisphenol A CAS:1745-89-7

    2,2′-Dialyl bisphenol A (CAS 1745-89-7) là một monome có khả năng phản ứng cao thuộc họ bisphenol.Nó thường được sử dụng làm tác nhân liên kết ngang và hóa chất cơ bản để tổng hợp polyme, nhựa và các hóa chất đặc biệt khác.Với hai nhóm allyl và cấu trúc bisphenol, hợp chất này mang lại chức năng và khả năng phản ứng vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.