• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Các sản phẩm

  • Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Isatoic Anhydrit CAS:118-48-9

    Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Isatoic Anhydrit CAS:118-48-9

    Anhydrit isatoic hay còn gọi là 2,3-dioxoindoline là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C8H5NO3.Nó là chất rắn màu trắng nhạt, hòa tan trong dung môi hữu cơ như etanol, axeton và cloroform.Anhydrit isatoic chủ yếu được sử dụng như một đơn vị cấu trúc trong các phản ứng hóa học và quá trình tổng hợp khác nhau.

    Cốt lõi của anhydrit isatoic là chất trung gian quan trọng trong sản xuất dược phẩm, thuốc nhuộm và chất màu.Cấu trúc độc đáo của nó cho phép thực hiện nhiều biến đổi hóa học và sửa đổi nhóm chức, tạo ra nhiều hợp chất có giá trị.Ngoài ra, anhydrit isatoic được sử dụng trong quá trình tổng hợp axit indole-3-acetic, một loại hormone thực vật nông nghiệp quan trọng.

  • amoni iodua CAS:12027-06-4

    amoni iodua CAS:12027-06-4

    Chúng tôi hân hạnh giới thiệu hóa chất Ammonium Iodide chất lượng cao và đáng tin cậy (CAS 12027-06-4), một hợp chất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Amoni iodua là thành phần phổ biến trong sản xuất dược phẩm, nhiếp ảnh, hóa phân tích và nhiều ứng dụng khác.Ammonium Iodide của chúng tôi nổi bật nhờ độ tinh khiết đặc biệt và hiệu suất ổn định, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu hóa chất của bạn.

  • Phenol styren hóa/SP chống oxy hóa cas:928663-45-0

    Phenol styren hóa/SP chống oxy hóa cas:928663-45-0

    Phenol Styren hóa/SP chống oxy hóa là một hợp chất hóa học được phân loại là phenol alkyl hóa.Nó được tạo ra bởi phản ứng của phenol với styren, tạo thành chất bán rắn màu trắng đến vàng nhạt.Với công thức phân tử là (C6H5)(C8H8O)n, trong đó n nằm trong khoảng từ 2 đến 4, nó thể hiện sự kết hợp độc đáo các đặc tính khiến nó rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • D-1-N-Boc-prolinamide CAS:35150-07-3

    D-1-N-Boc-prolinamide CAS:35150-07-3

    D-1-N-Boc-prolinamide cas:35150-07-3 là một loại bột tinh thể màu trắng thuộc họ prolinamide.Với công thức phân tử C11H19NO3, nó có trọng lượng phân tử là 217,28 g/mol.Hợp chất hóa học này hoạt động như một nhóm bảo vệ nhóm amino trong quá trình tổng hợp peptide.Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong sản xuất dược phẩm trung gian và tổng hợp peptide.

  • N-Hydroxy-5-norbornene-2,3-dicarboximide CAS 21715-90-2

    N-Hydroxy-5-norbornene-2,3-dicarboximide CAS 21715-90-2

    N-hydroxy-5-norbornene-2,3-dicarboximide, còn được gọi là NBHDI, là một chất rắn kết tinh màu trắng đã thu hút được sự chú ý đáng kể của các chuyên gia trong ngành hóa chất.Công thức hóa học của nó, C9H9NO3, thể hiện cấu trúc phức tạp và cân bằng.Hợp chất này có điểm nóng chảy thấp và hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như axeton, cloroform và toluene.

  • N-Methylcyclohexylamine CAS:100-60-7

    N-Methylcyclohexylamine CAS:100-60-7

    N-metylcyclohexylamincas:100-60-7 là một amin tuần hoàn có công thức phân tử C7H15N.Nó là một chất lỏng không màu có mùi amin đặc trưng.Hợp chất này được tạo ra thông qua phản ứng của cyclohexylamine với formaldehyde, tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao và chất lượng cao.

    N-MCHA tự hào có những đặc tính vượt trội khiến nó trở thành nguồn tài nguyên vô giá trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Khả năng thanh toán tuyệt vời và độc tính thấp làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.Là một hóa chất trung gian mạnh, N-MCHA được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp dược phẩm như thuốc chống nhiễm trùng, thuốc chống trầm cảm và thuốc giảm đau.

    Hơn nữa, N-MCHA được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn phủ như một chất đóng rắn epoxy.Nó tăng cường độ bám dính và độ dẻo dai của nhựa epoxy, tạo ra lớp phủ có độ bền đặc biệt và khả năng chống lại sự xâm thực của hóa chất và môi trường.Những lớp phủ này được ứng dụng trong đường ống, sàn và nhiều môi trường công nghiệp khác.

  • 1,1′-Carbonyldiimidazole CAS:530-62-1

    1,1′-Carbonyldiimidazole CAS:530-62-1

    N,N'-carbonyldiimidazole, còn được gọi là CDI, là một loại bột tinh thể màu trắng có khả năng phản ứng và độ ổn định vượt trội.Nó chủ yếu được sử dụng làm thuốc thử ghép trong tổng hợp hữu cơ và hóa học peptide.Hoạt hóa carbonyl hiệu quả và vòng imidazole trong một phân tử duy nhất làm cho CDI trở thành một công cụ không thể thiếu trong các phản ứng hóa học khác nhau.

  • N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulphate CAS:54381-16-7

    N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulphate CAS:54381-16-7

    Giới thiệu N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulfate, CAS 54381-16-7một hợp chất linh hoạt và hiệu quả cao với các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Với hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt, sản phẩm này được thiết kế để cách mạng hóa cách chúng ta xử lý các giải pháp hóa học.

  • 2-(tert-Butyl)-4,6-dimethylphenol CAS:1879-09-0

    2-(tert-Butyl)-4,6-dimethylphenol CAS:1879-09-0

    Giới thiệu 6-tert-butyl-2,4-dimethylphenol (CAS: 1879-09-0), một hợp chất mang lại hiệu quả, độ tin cậy và an toàn cho nhiều ngành công nghiệp.Với hiệu suất tuyệt vời và ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này đã trở thành tài sản quý giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    Lõi của 6-tert-butyl-2,4-dimethylphenol là một hợp chất có tính ổn định cao và mạnh mẽ.Được nghiên cứu và phát triển cẩn thận, cấu trúc phân tử của nó có những đặc tính vượt trội khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng.Sản phẩm của chúng tôi có số CAS là 1879-09-0, đảm bảo chất lượng cao nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành.

  • 5,6-Dimethylbenzimidazole CAS:582-60-5

    5,6-Dimethylbenzimidazole CAS:582-60-5

    5,6-Dimethylbenzimidazole hay còn gọi là DMbz là chất kết tinh màu trắng được sử dụng rộng rãi trong y học, điện tử, hóa chất nông nghiệp và các ngành công nghiệp khác.Với những đặc tính vượt trội, hóa chất này mang đến nhiều cơ hội đổi mới và cải tiến công thức sản phẩm.5,6-Dimethylbenzimidazole của chúng tôi được sản xuất thông qua quy trình tổng hợp cẩn thận để đảm bảo độ tinh khiết, tính nhất quán và hiệu suất tuyệt vời.

     

  • 5-(2-Hydroxyethyl)-4-methylthiazole CAS:137-00-8

    5-(2-Hydroxyethyl)-4-methylthiazole CAS:137-00-8

    4-Metyl-5-(β-hydroxyethyl)thiazole là một hợp chất đa chức năng có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Cấu trúc phân tử của nó bao gồm các vòng thiazole được hợp nhất với các nhóm methyl và hydroxyethyl, tạo thành một sự kết hợp mạnh mẽ các đặc tính khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều quá trình.

  • 4,4′-Oxydianiline CAS:101-80-4

    4,4′-Oxydianiline CAS:101-80-4

    4,4′-Diaminodiphenyl ether, còn được gọi là CAS 101-80-4, là một loại bột tinh thể màu trắng có khả năng chịu nhiệt và ổn định tuyệt vời.Những đặc tính này làm cho nó trở nên lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp bao gồm polyme, dược phẩm và điện tử.Hợp chất này có điểm nóng chảy cao và độ dẫn nhiệt tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong vật liệu truyền nhiệt, chất kết dính và nhựa nhiệt rắn.