Nhiều trọng lượng phân tử POLYETHYLENEIMINE/PEI cas 9002-98-6
Thông tin chi tiết sản phẩm
- Công thức phân tử: (C2H5N)n
- Trọng lượng phân tử: Thay đổi, tùy thuộc vào mức độ trùng hợp
- Ngoại hình: Chất lỏng trong suốt, nhớt hoặc rắn
- Mật độ: Thay đổi, thường dao động từ 1,0 đến 1,3 g/cm³
- pH: Thường trung tính đến hơi kiềm
- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước và dung môi phân cực
Thuận lợi
1. Chất kết dính: Đặc tính kết dính mạnh mẽ của PEI khiến nó trở thành thành phần tuyệt vời trong việc tạo ra chất kết dính cho các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến gỗ, đóng gói và ô tô.
2. Dệt may: Bản chất cation của PEI cho phép nó tăng cường khả năng giữ thuốc nhuộm và cải thiện độ ổn định kích thước của hàng dệt trong quá trình xử lý.
3. Lớp phủ giấy: PEI có thể được sử dụng làm chất kết dính trong lớp phủ giấy, tăng độ bền của giấy và cải thiện khả năng in cũng như khả năng chống nước của giấy.
4. Sửa đổi bề mặt: PEI tăng cường tính chất bề mặt của vật liệu, bao gồm kim loại và polyme, cho phép bám dính tốt hơn và cải thiện độ bền.
5. Thu giữ CO2: Khả năng thu giữ CO2 có chọn lọc của PEI đã khiến nơi này trở thành một công cụ có giá trị trong công nghệ thu giữ carbon, hỗ trợ giảm phát thải khí nhà kính.
Tóm lại, polyethyleneimine (CAS: 9002-98-6) là một hợp chất hóa học rất linh hoạt với đặc tính kết dính và đệm ấn tượng.Phạm vi ứng dụng rộng rãi của nó làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong các ngành công nghiệp khác nhau, đảm bảo cải thiện hiệu suất và hiệu quả của sản phẩm.
Sự chỉ rõ
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng nhớt trong suốt đến màu vàng nhạt | Chất lỏng nhớt trong suốt |
Hàm lượng chất rắn (%) | ≥99,0 | 99,3 |
Độ nhớt (50oC mpa.s) | 15000-18000 | 15600 |
Ethylene tự do imin monome (ppm) | 11 | 0 |