Molypden trioxit/MoO3 CAS:1313-27-5
Về bản chất, molypden trioxide là hợp chất chủ yếu để sản xuất chất xúc tác và là nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất kim loại molypden.Loại bột màu trắng hoặc hơi vàng này có công thức phân tử MoO3, nhiệt độ nóng chảy 795°C (1463°F), và mật độ 4,70 g/cm3.Cấu trúc và thành phần hóa học của nó mang lại cho nó các đặc tính xúc tác, cơ học, quang học và điện tuyệt vời, khiến nó trở thành nguồn tài nguyên không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Là một chất xúc tác đặc biệt, molypden trioxide có thể thúc đẩy các phản ứng hóa học khác nhau, cho phép các nhà sản xuất sản xuất hiệu quả các sản phẩm chất lượng cao.Khả năng xúc tác đáng kinh ngạc của nó có thể chuyển đổi các loại khí độc hại như oxit nitơ thành các chất vô hại, giảm ô nhiễm môi trường.Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong lọc dầu để giúp loại bỏ các hợp chất lưu huỳnh và nâng cao chất lượng sản phẩm dầu mỏ đồng thời giảm tác động đến môi trường.
Ngoài đặc tính xúc tác, molypden trioxide còn thể hiện độ bền cơ học và độ đàn hồi tuyệt vời.Kết quả là, nó cải thiện đáng kể độ bền và tính chất cơ học của hợp kim, gốm sứ và vật liệu tổng hợp được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng.Các ứng dụng này tận dụng khả năng chịu được nhiệt độ cao, chống ăn mòn và nâng cao hiệu suất vật liệu tổng thể, mang lại sản phẩm cuối cùng vượt trội.
Ngoài ra, đặc tính quang học độc đáo của nó làm cho molypden trioxide trở thành thành phần có giá trị trong sản xuất các thiết bị điện tử tiên tiến.Khi được sử dụng như một thành phần thiết yếu trong màn hình LCD, màn hình cảm ứng và pin mặt trời, nó đảm bảo độ dẫn điện và độ ổn định tuyệt vời, đồng thời mang lại độ bền và hiệu suất vô song.Bằng cách sử dụng hiệu quả khả năng dẫn điện và quản lý nhiệt, các nhà sản xuất có thể đạt được những tiến bộ công nghệ mang tính đột phá.
Với những đặc tính vượt trội như vậy, molypden trioxide đã được chứng minh là hợp chất không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm sản xuất chất xúc tác, lọc dầu, hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng và điện tử.Vì vậy, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm, tăng hiệu quả quy trình và giảm tác động đến môi trường.
Sự chỉ rõ:
Vẻ bề ngoài | Bột màu xám nhạt |
MoO3 (%) | ≥99,95 |
Mo (%) | ≥66,63 |
Si (%) | .000,001 |
Al (%) | .0006 |
Fe (%) | .0008 |
Cu (%) | .0005 |
Mg (%) | .0006 |
Ni (%) | .0005 |
Mn (%) | .0006 |
P (%) | .000,005 |
K (%) | .00,01 |
Na (%) | .000,002 |
Cà (%) | .0008 |
Pb (%) | .0006 |
Bi (%) | .0005 |
Sn (%) | .0005 |