Chimassorb 944/bộ ổn định ánh sáng 944 CAS 71878-19-8
Thành phần hóa học: Chất ổn định ánh sáng 944cas71878-19-8 bao gồm sự pha trộn độc đáo của các hợp chất chất lượng cao hoạt động phối hợp để mang lại khả năng chống tia cực tím chưa từng có.
Khả năng hấp thụ tia cực tím: Chất ổn định ánh sáng này được chế tạo đặc biệt để hấp thụ và tiêu tán bức xạ tia cực tím có hại, do đó ngăn ngừa sự xuống cấp và đổi màu vật liệu do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Tích hợp dễ dàng: Sản phẩm của chúng tôi có thể dễ dàng kết hợp vào các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như nhựa, chất phủ, chất kết dính và sợi.Nó pha trộn liền mạch và không can thiệp vào các đặc tính mong muốn của sản phẩm cuối cùng.
Hiệu suất lâu dài: Bộ ổn định ánh sáng 944cas71878-19-8 đảm bảo độ ổn định và hiệu quả tuyệt vời ngay cả khi tiếp xúc kéo dài với bức xạ UV, nhờ đó kéo dài tuổi thọ của vật liệu được xử lý.
Độ bền nâng cao: Bằng cách che chắn vật liệu khỏi sự xuống cấp do tia cực tím gây ra, bộ ổn định ánh sáng của chúng tôi giúp duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và vẻ đẹp thẩm mỹ của sản phẩm trong thời gian dài, cuối cùng là giảm chi phí bảo trì.
Thân thiện với môi trường: Bộ ổn định ánh sáng của chúng tôi được sản xuất bằng quy trình thân thiện với môi trường và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về môi trường.Nó không chứa bất kỳ chất độc hại nào, đảm bảo an toàn cho cả người dùng và môi trường.
Đảm bảo chất lượng: Chúng tôi đảm bảo chất lượng cao nhất trong suốt quá trình sản xuất.Sản phẩm của chúng tôi trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy nhất quán.
Tóm lại, chất ổn định ánh sáng hóa học 944cas71878-19-8 của chúng tôi là một giải pháp hiệu quả cao mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước tác hại của bức xạ UV.Bằng cách tích hợp sản phẩm này, bạn có thể nâng cao độ bền, hiệu suất và tính thẩm mỹ của vật liệu và sản phẩm của mình.Đầu tư vào bộ ổn định ánh sáng của chúng tôi để khai thác toàn bộ tiềm năng của sản phẩm và đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Sự chỉ rõ
Vẻ bề ngoài | Chất rắn màu trắng đến hơi vàng |
phạm vi nóng chảy (oC) | 110.00-130.00 |
chất dễ bay hơi (%) | ≤1.0 |
Tổn thất khi sấy (oC) | ≤0.5 |
Tro (%) | ≤0.1 |
Truyền 450nm | ≥93 |
Truyền 500nm | ≥95 |