• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Chất trung gian

  • 2-Mercaptobenzothiazole CAS:149-30-4

    2-Mercaptobenzothiazole CAS:149-30-4

    At Công ty TNHH Vật liệu mới Cá heo xanh Ôn Châu, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng các giải pháp hóa chất chất lượng cao nhằm nâng cao hiệu suất và bảo vệ hiệu quả.Chúng tôi hân hạnh giới thiệu với các bạn sản phẩm tuyệt vời của chúng tôi 2-Mercaptobenzothiazole (CAS 149-30-4), đã tạo được danh tiếng tốt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulphate CAS:54381-16-7

    N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulphate CAS:54381-16-7

    Mô tả cốt lõi về sản phẩm 2-Methyl-5-aminophenol của chúng tôi nêu bật các đặc tính hóa học độc đáo và tầm quan trọng của nó đối với các ngành công nghiệp khác nhau.Nó là một hợp chất hữu cơ thường được sử dụng trong thuốc, thuốc nhuộm và hóa chất chụp ảnh.2-Methyl-5-aminophenol, với công thức phân tử C7H9NO, mang lại tính linh hoạt và độ tin cậy tuyệt vời khi đáp ứng các yêu cầu hóa học cụ thể.

    2-methyl-5-aminophenol được tổng hợp cẩn thận của chúng tôi có độ tinh khiết đặc biệt, đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin cậy trong mọi ứng dụng.Độ ổn định đặc biệt của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho các công thức dược phẩm đòi hỏi độ chính xác và chất lượng.Hơn nữa, khả năng hòa tan tuyệt vời của nó trong nước và dung môi hữu cơ giúp mở rộng khả năng sử dụng của nó trong các quy trình công nghiệp khác nhau.

  • 2-Methylresorcinol CAS:608-25-3

    2-Methylresorcinol CAS:608-25-3

    2-Methylresorcinol là một hóa chất hữu cơ cực kỳ linh hoạt.Còn được gọi là cresyl đỏ, nó có khả năng vượt trội để thực hiện nhiều phản ứng hóa học, khiến nó trở thành tài sản quý giá trong các thí nghiệm khoa học và quy trình công nghiệp.Cho dù bạn là nhà nghiên cứu đang tìm kiếm những đột phá mới hay một nhà công nghiệp đang tìm cách tăng năng suất, hợp chất này chắc chắn sẽ vượt quá mong đợi của bạn.

  • 2,4,6-Tri-tert-butylphenol CAS:732-26-3

    2,4,6-Tri-tert-butylphenol CAS:732-26-3

    Chúng tôi hân hạnh giới thiệu sản phẩm hóa chất mới nhất 2,4,6-tri-tert-butylphenol (CAS: 732-26-3).Hợp chất đa năng này được các ngành công nghiệp khác nhau yêu cầu rộng rãi do đặc tính vượt trội và phạm vi ứng dụng rộng rãi.Là nhà cung cấp hàng đầu trên thị trường, chúng tôi tự hào có thể cung cấp các sản phẩm chất lượng đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng.

  • 2,2-Bis-(4-cyanatophenyl)propan CAS: 1156-51-0

    2,2-Bis-(4-cyanatophenyl)propan CAS: 1156-51-0

    2,2-Bis(4-cyanophenyl)propane, còn được gọi là BBCP, là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.Với hiệu suất vượt trội và nhiều chức năng, hợp chất này đã có những đóng góp đáng kể cho các lĩnh vực như dược phẩm, điện tử và sản xuất.Được biết đến với độ tinh khiết cao và hiệu suất vượt trội, propan 2,2-Bis(4-cyanophenyl) là lựa chọn lý tưởng cho các yêu cầu hóa học đa dạng của bạn.

  • Diallyl bisphenol A CAS:1745-89-7

    Diallyl bisphenol A CAS:1745-89-7

    2,2′-Dialyl bisphenol A (CAS 1745-89-7) là một monome có khả năng phản ứng cao thuộc họ bisphenol.Nó thường được sử dụng làm tác nhân liên kết ngang và hóa chất cơ bản để tổng hợp polyme, nhựa và các hóa chất đặc biệt khác.Với hai nhóm allyl và cấu trúc bisphenol, hợp chất này mang lại chức năng và khả năng phản ứng vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

  • Axit 2,2-Dimethylbutyric CAS: 595-37-9

    Axit 2,2-Dimethylbutyric CAS: 595-37-9

    Axit 2,2-Dimethylbutyric, công thức hóa học C6H12O2, là chất lỏng không màu, có mùi trái cây thoang thoảng.Nó hòa tan trong ethanol, ether và axeton, làm cho nó phù hợp với nhiều công thức và quy trình khác nhau.Các sản phẩm chất lượng cao của chúng tôi đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Vinylimidazole CAS:1072-63-5

    Vinylimidazole CAS:1072-63-5

    1-Vinylimidazole được biết đến với đặc tính hóa học độc đáo thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả.Nó có công thức phân tử C5H6N2 và là một phần của họ imidazole bao gồm các nhóm vinyl gắn với cấu trúc vòng imidazole.Sự sắp xếp đặc biệt này mang lại cho hợp chất khả năng phản ứng và độ ổn định đặc biệt.

  • Tốt nhất Trung Quốc 1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM BIS(TRIFLUOROMETHYLSULFONYL)IMIDE CAS:174899-82-2

    Tốt nhất Trung Quốc 1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM BIS(TRIFLUOROMETHYLSULFONYL)IMIDE CAS:174899-82-2

    1-Ethyl-3-methylimidazoline bis(trifluoromethylsulfonyl)imide là một hợp chất lỏng không màu đã thu hút được sự chú ý rộng rãi trong những năm gần đây.Nó được sử dụng rộng rãi như một dung môi lỏng ion hiệu quả cao và thể hiện sự ổn định nhiệt và hóa học tuyệt vời.Với độ nhớt thấp, điểm sôi cao và tính dẫn điện tuyệt vời, hóa chất này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng.

  • 1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 143314-17-4

    1-ETHYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 143314-17-4

    1-Ethyl-3-methylimidazole acetate là một dung môi hữu cơ có độ hòa tan và ổn định vượt trội.Cấu trúc hóa học của nó cho phép nó hòa tan nhiều loại chất phân cực và không phân cực, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và công nghiệp.Dung môi hiệu suất cao này có điểm sôi rộng và áp suất bay hơi thấp, đảm bảo nâng cao tính an toàn trong quá trình xử lý và bảo quản.

  • Muối đơn kali AMPHISOL K/1-Hexadecyl Dihydrogen Phosphate CAS:19035-79-1

    Muối đơn kali AMPHISOL K/1-Hexadecyl Dihydrogen Phosphate CAS:19035-79-1

    Cốt lõi của Muối Monopotassium 1-Hexadecyl Dihydrogen Phosphate là một loại bột màu trắng mịn với các đặc tính tuyệt vời.Nó chủ yếu được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa và chất phân tán trong mỹ phẩm, nông nghiệp, y học và các ngành công nghiệp khác.Khả năng giảm sức căng bề mặt khiến nó trở nên lý tưởng để tạo nhũ tương ổn định và đảm bảo sự phân tán tối ưu của các chất.Ngoài ra, sản phẩm có khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước để tối đa hóa hiệu quả trong nhiều ứng dụng.

  • 1-BUTYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 284049-75-8

    1-BUTYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 284049-75-8

    1-Butyl-3-Methylimidazole Acetate đóng vai trò là dung môi đặc biệt trong nhiều ứng dụng.Nó thường được sử dụng làm dung môi xúc tác, dung môi phủ và chất phụ gia điện phân do tính ổn định nhiệt tuyệt vời, áp suất hơi thấp và nhiệt độ sôi cao.Hợp chất này có khả năng chống thủy phân và ăn mòn vượt trội, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các phản ứng và quy trình hóa học khác nhau.