• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Chất trung gian

  • 1,1′-Carbonyldiimidazole CAS:530-62-1

    1,1′-Carbonyldiimidazole CAS:530-62-1

    N,N'-carbonyldiimidazole, còn được gọi là CDI, là một loại bột tinh thể màu trắng có khả năng phản ứng và độ ổn định vượt trội.Nó chủ yếu được sử dụng làm thuốc thử ghép trong tổng hợp hữu cơ và hóa học peptide.Hoạt hóa carbonyl hiệu quả và vòng imidazole trong một phân tử duy nhất làm cho CDI trở thành một công cụ không thể thiếu trong các phản ứng hóa học khác nhau.

  • N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulphate CAS:54381-16-7

    N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulphate CAS:54381-16-7

    Giới thiệu N,N-Bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulfate, CAS 54381-16-7một hợp chất linh hoạt và hiệu quả cao với các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Với hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt, sản phẩm này được thiết kế để cách mạng hóa cách chúng ta xử lý các giải pháp hóa học.

  • 2-(tert-Butyl)-4,6-dimethylphenol CAS:1879-09-0

    2-(tert-Butyl)-4,6-dimethylphenol CAS:1879-09-0

    Giới thiệu 6-tert-butyl-2,4-dimethylphenol (CAS: 1879-09-0), một hợp chất mang lại hiệu quả, độ tin cậy và an toàn cho nhiều ngành công nghiệp.Với hiệu suất tuyệt vời và ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này đã trở thành tài sản quý giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    Lõi của 6-tert-butyl-2,4-dimethylphenol là một hợp chất có tính ổn định cao và mạnh mẽ.Được nghiên cứu và phát triển cẩn thận, cấu trúc phân tử của nó có những đặc tính vượt trội khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng.Sản phẩm của chúng tôi có số CAS là 1879-09-0, đảm bảo chất lượng cao nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành.

  • 5,6-Dimethylbenzimidazole CAS:582-60-5

    5,6-Dimethylbenzimidazole CAS:582-60-5

    5,6-Dimethylbenzimidazole hay còn gọi là DMbz là chất kết tinh màu trắng được sử dụng rộng rãi trong y học, điện tử, hóa chất nông nghiệp và các ngành công nghiệp khác.Với những đặc tính vượt trội, hóa chất này mang đến nhiều cơ hội đổi mới và cải tiến công thức sản phẩm.5,6-Dimethylbenzimidazole của chúng tôi được sản xuất thông qua quy trình tổng hợp cẩn thận để đảm bảo độ tinh khiết, tính nhất quán và hiệu suất tuyệt vời.

     

  • 5-(2-Hydroxyethyl)-4-methylthiazole CAS:137-00-8

    5-(2-Hydroxyethyl)-4-methylthiazole CAS:137-00-8

    4-Metyl-5-(β-hydroxyethyl)thiazole là một hợp chất đa chức năng có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Cấu trúc phân tử của nó bao gồm các vòng thiazole được hợp nhất với các nhóm methyl và hydroxyethyl, tạo thành một sự kết hợp mạnh mẽ các đặc tính khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều quá trình.

  • 4,4′-Oxydianiline CAS:101-80-4

    4,4′-Oxydianiline CAS:101-80-4

    4,4′-Diaminodiphenyl ether, còn được gọi là CAS 101-80-4, là một loại bột tinh thể màu trắng có khả năng chịu nhiệt và ổn định tuyệt vời.Những đặc tính này làm cho nó trở nên lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp bao gồm polyme, dược phẩm và điện tử.Hợp chất này có điểm nóng chảy cao và độ dẫn nhiệt tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong vật liệu truyền nhiệt, chất kết dính và nhựa nhiệt rắn.

  • 4,4-Diaminophenylsulfone/DDS CAS:112-03-8

    4,4-Diaminophenylsulfone/DDS CAS:112-03-8

    4,4-Diaminophenylsulfone hay còn gọi là DDS là chất bột tinh thể màu trắng có công thức hóa học C12H12N2O2S.Nó được tổng hợp công nghiệp thông qua một quy trình tỉ mỉ để đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết.Với độ tinh khiết từ 99,5% trở lên, sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • 2-Imidazolidone CAS:120-93-4

    2-Imidazolidone CAS:120-93-4

    2-Imidazolone CAS 120-93-4.Hợp chất đáng kinh ngạc này được đội ngũ chuyên gia của chúng tôi xây dựng một cách cẩn thận, luôn lưu ý đến nhu cầu luôn thay đổi của các ngành công nghiệp khác nhau.Sản phẩm của chúng tôi nổi bật so với đối thủ nhờ chất lượng vượt trội, tính linh hoạt và nhiều ứng dụng.

  • 3-Aminopropanol CAS:156-87-6

    3-Aminopropanol CAS:156-87-6

    Cốt lõi của 3-amino-1-propanol là amin bậc một có công thức phân tử C3H9NO.Hợp chất này có nhiều chức năng và lợi ích để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau.3-Amino-1-propanol không màu và hút ẩm, rất hòa tan trong nước và rượu.Khả năng phản ứng của nó làm cho nó thích hợp làm chất trung gian hóa học trong sản xuất các sản phẩm đặc biệt khác nhau như chất hoạt động bề mặt, dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.Ngoài ra, nó là thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp polyme, nhựa và chất phủ.

  • 2-Ethyl anthraquinone/2-EAQ CAS:84-51-5

    2-Ethyl anthraquinone/2-EAQ CAS:84-51-5

    Trung tâm của 2-ethylanthraquinone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C16H12O2.Cấu trúc độc đáo và thành phần hóa học của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp.Hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất, từ sản xuất hydro peroxide, thuốc nhuộm anthraquinone và dược phẩm trung gian đến tổng hợp chất chống oxy hóa và chất quang hóa.

  • 2-Ethyl-4-methylimidazole CAS: 931-36-2

    2-Ethyl-4-methylimidazole CAS: 931-36-2

    2-Ethyl-4-methylimidazole là chất lỏng trong suốt, không màu đến màu vàng nhạt có công thức phân tử là C6H10N2.Nó thuộc nhóm hóa học imidazole và được hình thành bằng cách kiềm hóa 1-methylimidazolium.Độ ổn định cấu trúc tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt cao của hóa chất này khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm dược phẩm, sơn, vật liệu tổng hợp và hóa chất nông nghiệp.

  • Axit 2-Bromo-3-methylbutyric/axit 2-Bromoisovaleric CAS: 565-74-2

    Axit 2-Bromo-3-methylbutyric/axit 2-Bromoisovaleric CAS: 565-74-2

    Lõi của axit 2-bromoisovaleric là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi thơm đặc trưng.Nó là một axit hữu cơ halogen hóa có chứa các nguyên tử brom, làm cho nó cực kỳ có giá trị trong nhiều phản ứng hóa học.2-BIVA sở hữu một số đặc tính chính góp phần tạo nên tính linh hoạt và hiệu quả của nó khi trở thành một hợp chất.