• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Chất trung gian

  • Cao su chống oxy hóa DNP CAS:93-46-9

    Cao su chống oxy hóa DNP CAS:93-46-9

    Chúng tôi hân hạnh giới thiệu chất chống oxy hóa hóa học mới nhất của chúng tôi, DNPcas93-46-9, được thiết kế để giải quyết nhu cầu ngày càng tăng về việc bảo vệ hiệu quả chống lại thiệt hại do oxy hóa trong các ngành công nghiệp khác nhau.Chất chống oxy hóa chất lượng cao này mang lại hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

  • Natri dichloroacetate CAS:2156-56-1

    Natri dichloroacetate CAS:2156-56-1

    Chào mừng bạn đến với buổi giới thiệu sản phẩm Natri Dichloroacetate (CAS: 2156-56-1).Natri dichloroacetate, thường được gọi là DCA, là một hợp chất đa năng đã nhận được sự quan tâm lớn trong các ngành công nghiệp khác nhau từ dược phẩm đến nông nghiệp.Công ty chúng tôi rất coi trọng chất lượng, an toàn và đổi mới và tự hào cung cấp cho bạn Natri Dichloroacetate chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành.

  • 2,2′-Dithiobis(benzothiazole)/máy gia tốc cao su MBTS cas:120-78-5

    2,2′-Dithiobis(benzothiazole)/máy gia tốc cao su MBTS cas:120-78-5

    Dibenzothiazole disulfide (CAS:120-78-5) là một hợp chất lưu huỳnh hữu cơ màu vàng nhạt được tổng hợp hóa học.Nó có công thức phân tử là C14H8N2S4 và trọng lượng phân tử là 332,48 g/mol.Hợp chất này tồn tại ở dạng rắn và không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton và benzen.Nó có độ ổn định nhiệt đặc biệt và có khả năng chống oxy hóa cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng.

  • 1,2-Diformylhydrazine cas:628-36-4

    1,2-Diformylhydrazine cas:628-36-4

    1,2-Diformylhydrazine có công thức hóa học C2H8N2 và thường được gọi là Hydrazine, dimethyl-.Chất lỏng không màu này hòa tan trong nước và có mùi hăng.Dimethylhydrazide 628-36-4 chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian hóa học, đóng vai trò là thành phần chính để tổng hợp các hợp chất khác.Nó hoạt động như một khối xây dựng quan trọng để sản xuất dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và hóa chất đặc biệt.

    DMH có hiệu quả cao trong việc điều hòa và ức chế sự phát triển của thực vật, khiến nó trở thành tài sản quý giá trong lĩnh vực nông nghiệp.Nó có thể được áp dụng trong việc kiểm soát cỏ dại, thúc đẩy cây trồng khỏe mạnh hơn và tăng năng suất tổng thể.Ngoài ra, nó thể hiện các đặc tính tuyệt vời như một chất biến tính phản ứng polyme, cải thiện độ bền và tính ổn định của các vật liệu khác nhau.Điều này làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong sản xuất chất kết dính, chất phủ và nhựa.

  • Dibenzothiophene CAS:132-65-0

    Dibenzothiophene CAS:132-65-0

    Dibenzothiophene CAS 132-65-0, thường được gọi là DBT, là một hợp chất mạnh mẽ đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp ngày nay.Là thành viên của họ hợp chất lưu huỳnh, DBT có tiềm năng ứng dụng đáng kinh ngạc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.Với những đặc tính độc đáo, độ tinh khiết cao và độ ổn định tuyệt vời, hóa chất đa năng này đã trở thành thành phần không thể thiếu trong sản xuất và nghiên cứu.

  • Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Terephthalaldehyde CAS:623-27-8

    Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Terephthalaldehyde CAS:623-27-8

    Terephthalaldehyde, thường được gọi là TPA, là một aldehyd thơm có công thức hóa học C8H6O2.Nó là chất rắn kết tinh không màu, dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và axeton.Với trọng lượng phân tử 134,12 g/mol và nhiệt độ nóng chảy khoảng 119-121°C, TPA phù hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Isatoic Anhydrit CAS:118-48-9

    Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Isatoic Anhydrit CAS:118-48-9

    Anhydrit isatoic hay còn gọi là 2,3-dioxoindoline là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C8H5NO3.Nó là chất rắn màu trắng nhạt, hòa tan trong dung môi hữu cơ như etanol, axeton và cloroform.Anhydrit isatoic chủ yếu được sử dụng như một đơn vị cấu trúc trong các phản ứng hóa học và quá trình tổng hợp khác nhau.

    Cốt lõi của anhydrit isatoic là chất trung gian quan trọng trong sản xuất dược phẩm, thuốc nhuộm và chất màu.Cấu trúc độc đáo của nó cho phép thực hiện nhiều biến đổi hóa học và sửa đổi nhóm chức, tạo ra nhiều hợp chất có giá trị.Ngoài ra, anhydrit isatoic được sử dụng trong quá trình tổng hợp axit indole-3-acetic, một loại hormone thực vật nông nghiệp quan trọng.

  • amoni iodua CAS:12027-06-4

    amoni iodua CAS:12027-06-4

    Chúng tôi hân hạnh giới thiệu hóa chất Ammonium Iodide chất lượng cao và đáng tin cậy (CAS 12027-06-4), một hợp chất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Amoni iodua là thành phần phổ biến trong sản xuất dược phẩm, nhiếp ảnh, hóa phân tích và nhiều ứng dụng khác.Ammonium Iodide của chúng tôi nổi bật nhờ độ tinh khiết đặc biệt và hiệu suất ổn định, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu hóa chất của bạn.

  • Phenol styren hóa/SP chống oxy hóa cas:928663-45-0

    Phenol styren hóa/SP chống oxy hóa cas:928663-45-0

    Phenol Styren hóa/SP chống oxy hóa là một hợp chất hóa học được phân loại là phenol alkyl hóa.Nó được tạo ra bởi phản ứng của phenol với styren, tạo thành chất bán rắn màu trắng đến vàng nhạt.Với công thức phân tử là (C6H5)(C8H8O)n, trong đó n nằm trong khoảng từ 2 đến 4, nó thể hiện sự kết hợp độc đáo các đặc tính khiến nó rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • D-1-N-Boc-prolinamide CAS:35150-07-3

    D-1-N-Boc-prolinamide CAS:35150-07-3

    D-1-N-Boc-prolinamide cas:35150-07-3 là một loại bột tinh thể màu trắng thuộc họ prolinamide.Với công thức phân tử C11H19NO3, nó có trọng lượng phân tử là 217,28 g/mol.Hợp chất hóa học này hoạt động như một nhóm bảo vệ nhóm amino trong quá trình tổng hợp peptide.Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong sản xuất dược phẩm trung gian và tổng hợp peptide.

  • N-Hydroxy-5-norbornene-2,3-dicarboximide CAS 21715-90-2

    N-Hydroxy-5-norbornene-2,3-dicarboximide CAS 21715-90-2

    N-hydroxy-5-norbornene-2,3-dicarboximide, còn được gọi là NBHDI, là một chất rắn kết tinh màu trắng đã thu hút được sự chú ý đáng kể của các chuyên gia trong ngành hóa chất.Công thức hóa học của nó, C9H9NO3, thể hiện cấu trúc phức tạp và cân bằng.Hợp chất này có điểm nóng chảy thấp và hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như axeton, cloroform và toluene.

  • N-Methylcyclohexylamine CAS:100-60-7

    N-Methylcyclohexylamine CAS:100-60-7

    N-metylcyclohexylamincas:100-60-7 là một amin tuần hoàn có công thức phân tử C7H15N.Nó là một chất lỏng không màu có mùi amin đặc trưng.Hợp chất này được tạo ra thông qua phản ứng của cyclohexylamine với formaldehyde, tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao và chất lượng cao.

    N-MCHA tự hào có những đặc tính vượt trội khiến nó trở thành nguồn tài nguyên vô giá trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Khả năng thanh toán tuyệt vời và độc tính thấp làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.Là một hóa chất trung gian mạnh, N-MCHA được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp dược phẩm như thuốc chống nhiễm trùng, thuốc chống trầm cảm và thuốc giảm đau.

    Hơn nữa, N-MCHA được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn phủ như một chất đóng rắn epoxy.Nó tăng cường độ bám dính và độ dẻo dai của nhựa epoxy, tạo ra lớp phủ có độ bền đặc biệt và khả năng chống lại sự xâm thực của hóa chất và môi trường.Những lớp phủ này được ứng dụng trong đường ống, sàn và nhiều môi trường công nghiệp khác.