• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Chất trung gian

  • Cinnamamide CAS:621-79-4

    Cinnamamide CAS:621-79-4

    At Công ty TNHH Vật liệu mới Cá heo xanh Ôn Châu, chúng tôi tự hào giới thiệu cải tiến mới nhất của chúng tôi về hóa chất – Cinnamamide (CAS 621-79-4).Hợp chất tự nhiên này, có nguồn gốc từ vỏ cây quế, có tiềm năng lớn cho các ứng dụng khác nhau trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm.Với những đặc tính độc đáo và vô số lợi ích, Cinnamamide đã trở thành một thành phần được săn đón nhiều trên thị trường.

  • Axit Azelaic cas:123-99-9

    Axit Azelaic cas:123-99-9

    Axit Azelaic, còn được gọi là axit nonanedioic, là một axit dicarboxylic bão hòa có công thức phân tử C9H16O4.Nó xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi, dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol và axeton.Hơn nữa, nó có trọng lượng phân tử là 188,22 g/mol.

    Axit Azelaic đã trở nên phổ biến đáng kể nhờ phạm vi ứng dụng đa dạng trên các lĩnh vực khác nhau.Trong ngành chăm sóc da, nó có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm mạnh mẽ, khiến nó trở thành thành phần lý tưởng để điều trị các tình trạng da khác nhau, bao gồm mụn trứng cá, bệnh rosacea và tăng sắc tố.Nó giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, giảm viêm và điều chỉnh việc sản xuất dầu quá mức, mang lại làn da sạch hơn và khỏe mạnh hơn.

    Ngoài ra, axit azelaic còn cho thấy nhiều hứa hẹn trong lĩnh vực nông nghiệp như một chất kích thích sinh học.Khả năng tăng cường sự phát triển của rễ, quá trình quang hợp và hấp thụ chất dinh dưỡng ở cây trồng khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để cải thiện năng suất cây trồng và chất lượng tổng thể.Nó cũng có thể được sử dụng như một chất ức chế mạnh đối với một số mầm bệnh thực vật, bảo vệ cây trồng khỏi bệnh tật một cách hiệu quả.

  • Trung Quốc 4-Methylumbelliferone CAS: 90-33-5 tốt nhất

    Trung Quốc 4-Methylumbelliferone CAS: 90-33-5 tốt nhất

    4-Methylumbelliferone là một hợp chất tinh thể không màu thuộc nhóm4-Methylumbelliferonegia đình.Nó chủ yếu được sử dụng như một thành phần tạo hương thơm và được biết đến với hương thơm dễ chịu và tác dụng lâu dài.Hợp chất này có độ ổn định cao và có khả năng chống phân hủy, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng bao gồm nước hoa, sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm mát không khí.

  • Uridine 5′-monophosphate/UMP CAS:58-97-9

    Uridine 5′-monophosphate/UMP CAS:58-97-9

    Đi đầu trong những đột phá khoa học về sức khỏe và sức sống của tế bào, chúng tôi tự hào giới thiệu Uridine 5-monophosphate CAS58-97-9.Hợp chất đặc biệt này đang cách mạng hóa cách chúng ta nhìn nhận tiềm năng của con người, mang lại vô số lợi ích cho cơ thể và tâm trí.

  • Stannous sunfat CAS:7488-55-3

    Stannous sunfat CAS:7488-55-3

    Stannous sunfat là một loại bột tinh thể màu trắng có công thức hóa học SnSO4, được công nhận rộng rãi trong ngành hóa chất vì những đặc tính tuyệt vời và phạm vi ứng dụng rộng rãi.Được biết đến với tính ổn định và tinh khiết, hợp chất này là một thành phần quan trọng trong các quy trình công nghiệp khác nhau.

  • o-Cresolphtalein CAS:596-27-0

    o-Cresolphtalein CAS:596-27-0

    O-cresolphthalein, còn được gọi là phenol đỏ hoặc 3,3-Bis(4-hydroxyphenyl)-1-(4-sulfonatophenyl)-1H-indol-2-one, là một hợp chất hóa học đa năng có công thức phân tử là C19H14O5S.Nó có nguồn gốc từ cresol và anhydrit phthalic thông qua một loạt các phản ứng hóa học.O-cresolphtalein được công nhận đáng chú ý nhất nhờ sự thay đổi màu sắc sống động từ hồng sang vàng, khiến nó trở thành chất chỉ thị lý tưởng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Parylene C CAS:28804-46-8

    Parylene C CAS:28804-46-8

    Parylene C cas28804-46-8 là lớp phủ polymer siêu mỏng, trong suốt, hiệu suất cao với đặc tính bảo vệ và cách điện tuyệt vời.Với khả năng kháng hóa chất, chống ẩm và độ bền điện môi vượt trội, sản phẩm ưu việt này đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cho các bộ phận của bạn.Nó được biết đến với khả năng phù hợp với hầu hết mọi hình dạng và kích thước, tạo ra một lớp phủ phù hợp bao bọc hoàn toàn sản phẩm của bạn.Đặc tính độc đáo này làm cho parylene cas28804-46-8 trở nên lý tưởng cho các tổ hợp điện tử phức tạp.

  • Dibutyl sebacate cas:109-43-3

    Dibutyl sebacate cas:109-43-3

    Dibutyl Sebacate CAS: 109-43-3, là một hợp chất hóa học hữu cơ bao gồm các dẫn xuất este.Nó thu được thông qua quá trình este hóa axit sebacic và butanol, tạo ra chất lỏng trong suốt, trong suốt và không màu.Dibutyl Sebacate thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời, độ bay hơi thấp, độ ổn định hóa học vượt trội và khả năng tương thích rộng.Những đặc điểm này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở ngành nhựa, chất phủ, chất kết dính và mỹ phẩm.

    Với phạm vi ứng dụng rộng rãi, Dibutyl Sebacate hoạt động như chất làm dẻo, chất làm mềm, chất bôi trơn và chất điều chỉnh độ nhớt.Hợp chất đa năng này cải thiện tính linh hoạt, độ bền và đặc tính xử lý của nhiều vật liệu, chẳng hạn như dẫn xuất xenlulo, cao su tổng hợp và polyvinyl clorua (PVC).Ngoài ra, nó mang lại khả năng chống tia cực tím tuyệt vời và hiệu suất ở nhiệt độ thấp cho lớp phủ và chất kết dính, khiến nó trở thành thành phần lý tưởng cho các công thức hiệu suất cao.

  • Axit sebacic CAS:111-20-6

    Axit sebacic CAS:111-20-6

    Axit sebacic, có tên khoa học là axit sebacic, thu được từ quá trình oxy hóa dầu thầu dầu.Nó là một axit dicarboxylic tự nhiên được sử dụng rộng rãi làm tiền chất trong sản xuất polyme, chất làm dẻo, chất bôi trơn và mỹ phẩm.Axit sebacic được biết đến với tính ổn định nhiệt tuyệt vời và độc tính thấp, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng.

  • Fluoroethylene cacbonat/FEC CAS tốt nhất Trung Quốc: 114435-02-8

    Fluoroethylene cacbonat/FEC CAS tốt nhất Trung Quốc: 114435-02-8

    Fluoroethylene cacbonat (FEC) là một hợp chất hữu cơ chủ yếu được sử dụng làm chất phụ gia điện phân cho pin lithium-ion.Ethylene cacbonat có nguồn gốc từ vinyl florua đã được giới thiệu.Quá trình này tạo ra một hợp chất độc đáo với những đặc tính vượt trội có thể cải thiện đáng kể hiệu suất và tuổi thọ của pin sạc.FEC là thành phần thiết yếu để ổn định bề mặt tiếp xúc giữa cực dương kim loại Li và chất điện phân, giúp hoạt động an toàn và hiệu quả hơn.

  • Fipronil CAS:120068-37-3

    Fipronil CAS:120068-37-3

    Chào mừng bạn đến với phần giới thiệu sản phẩm của chúng tôi về fipronil, một hợp chất có hiệu quả cao và được sử dụng rộng rãi.Fipronil, còn được gọi là CAS 120068-37-3, là thuốc trừ sâu phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nông nghiệp và hộ gia đình khác nhau.Loại thuốc trừ sâu mạnh mẽ này được ưa chuộng vì hiệu quả vượt trội và phạm vi ứng dụng rộng rãi.

  • Cao su chống oxy hóa OD/4-octyl-N-phenylaniline CAS:4175-37-5

    Cao su chống oxy hóa OD/4-octyl-N-phenylaniline CAS:4175-37-5

    Chất chống oxy hóa hóa học OD CAS: 4175-37-5 là chất chống oxy hóa đa chức năng mạnh mẽ mang lại khả năng bảo vệ chống oxy hóa tuyệt vời.Công thức độc đáo của nó cho phép nó ức chế hiệu quả sự hình thành các gốc tự do có hại, do đó ngăn chặn sự xuống cấp của các vật liệu khác nhau.Điều này làm cho chất chống oxy hóa của chúng tôi trở nên lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nhựa, cao su, chất phủ và nhiều ngành khác.