Fluorescein Natri cas518-47-8
Bây giờ hãy cùng đi sâu vào mô tả chi tiết về sản phẩm đáng chú ý này.Fluorescein Natri CAS 518-47-8 có khả năng quang hóa tuyệt vời, đảm bảo huỳnh quang lâu dài ngay cả dưới ánh sáng mạnh.Đặc tính này rất quan trọng khi thực hiện các thí nghiệm hoặc kỹ thuật hình ảnh tốn thời gian đòi hỏi phải tiếp xúc lâu với nguồn sáng.Hơn nữa, bản chất hòa tan trong nước của nó giúp đơn giản hóa việc trộn nó với các dung dịch nước khác nhau, nâng cao hơn nữa tính linh hoạt của nó trong các ngành khoa học khác nhau.
Trong lĩnh vực y học và chẩn đoán, natri fluorescein CAS 518-47-8 tỏa sáng như một công cụ đặc biệt để hình dung sự lưu thông máu và làm nổi bật các mô bị tổn thương.Khả năng liên kết có chọn lọc với albumin của nó làm cho nó trở thành một công cụ hỗ trợ vô giá trong chụp động mạch mắt, nơi các bác sĩ nhãn khoa có thể đánh giá chính xác tuần hoàn võng mạc và màng đệm.Hơn nữa, độc tính thấp của thuốc nhuộm này cho phép sử dụng in vivo an toàn mà không gây hại cho sức khỏe bệnh nhân.
Để hỗ trợ nỗ lực nghiên cứu của bạn, chúng tôi đã triển khai các kỹ thuật tối ưu hóa của Google để đảm bảo bản trình bày này tiếp cận được nhiều đối tượng hơn.Bằng cách bám sát chiến lược tiếp thị của mình, chúng tôi đã truyền đạt một cách hiệu quả và thuyết phục nhiều lợi ích của Natri Fluorescein CAS 518-47-8.Chúng tôi chứng minh chất lượng và hiệu quả của sản phẩm bằng giọng điệu trang trọng, chuyên nghiệp và chân thành, từ đó nâng cao niềm tin và sự tin cậy của khách hàng.
Tóm lại, fluorescein natri CAS 518-47-8 là một chất fluorophore tuyệt vời phù hợp với nhiều ứng dụng khoa học.Đặc tính huỳnh quang đáng kinh ngạc, khả năng quang hóa, độ hòa tan trong nước và độc tính thấp khiến nó trở nên khác biệt so với các sản phẩm khác cùng loại.Cho dù bạn là nhà nghiên cứu, nhà khoa học hay chuyên gia y tế, loại thuốc nhuộm này là thứ cần phải có cho các dự án của bạn.Hãy trải nghiệm sức mạnh huỳnh quang của natri fluorescein CAS 518-47-8 ngay hôm nay và chứng kiến bước đột phá phi thường mà nó mang lại cho những nỗ lực của bạn.
Sự chỉ rõ:
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng | Phù hợp |
Scường độ (%) | 100±2 | 100 |
Shade (CMC2:1) | .50,5 | Phù hợp |
Moistỉ lệ (%) | ≤8 | 3,7 |
Iđộ không hòa tan (%) | .50,5 | 0,14 |
Sđộ hòa tan (g/l ở 90oC) | ≥70 | 80 |
Fý nghĩa (%) | ≤8 | Phù hợp |
Achống bụi | Lớp 3 | Phù hợp |