Giảm giá Tolyltriazole/TTA chất lượng cao cas 29385-43-1
Thuận lợi
Một trong những đặc tính chính của Tolyltriazole là khả năng hấp thụ bức xạ cực tím (UV) tuyệt vời.Nhu cầu về chất hấp thụ tia cực tím tăng cao trong bối cảnh ngày càng có nhiều lo ngại về tác hại của tia UV đối với sức khỏe con người và sự xuống cấp của vật liệu.Tolyltriazole ngăn chặn hiệu quả các photon UV, ngăn chúng xâm nhập và gây hư hại cho bề mặt vật liệu.Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, chất phủ, nhựa và polyme tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, đảm bảo độ bền lâu dài và ngăn ngừa phai màu hoặc ố vàng.
Ngoài ra, Tolyltriazole hoạt động như một chất ức chế ăn mòn hiệu quả, mang lại khả năng chống oxy hóa và ăn mòn đáng tin cậy cho các bề mặt kim loại khác nhau.Nó tạo thành một lớp màng bảo vệ trên kim loại, ngăn chặn các tác nhân ăn mòn tiếp xúc với chất nền.Đặc tính này làm cho nó trở thành thành phần không thể thiếu trong chất lỏng gia công kim loại, chất bôi trơn và công thức phụ gia ô tô để cải thiện tuổi thọ và hiệu suất của các bộ phận kim loại.
Ngoài đặc tính hấp thụ tia cực tím và chống ăn mòn, Tolyltriazole còn có tính ổn định cao và tương thích với nhiều loại vật liệu.Khả năng tương thích này cho phép nó dễ dàng được kết hợp vào các công thức khác nhau mà không ảnh hưởng tiêu cực đến tính nhất quán hoặc hiệu suất của chúng.Nó cũng có độ ổn định nhiệt tuyệt vời, đảm bảo hiệu quả ngay cả ở nhiệt độ cao.
Là nhà cung cấp Tolyltriazole hàng đầu, chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng và tiếp tục cung cấp hợp chất này để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm trên các trang chi tiết sản phẩm của mình, bao gồm thành phần hóa học, tính chất vật lý, biện pháp phòng ngừa an toàn và các ứng dụng được đề xuất.
Tóm lại, Tolyltriazole đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau như chất hấp thụ tia cực tím và chất ức chế ăn mòn.Đặc tính đặc biệt của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để đảm bảo tuổi thọ vật liệu, ngăn ngừa phai màu và ố vàng, đồng thời mang lại khả năng chống ăn mòn kim loại tuyệt vời.
Sự chỉ rõ
Vẻ bề ngoài | Bột hoặc dạng hạt | Bột hoặc dạng hạt |
Điểm nóng chảy (°C) | 80-86 | 84,6 |
Độ tinh khiết (%) | ≥99,5 | 99,94 |
Nước (%) | .10,1 | 0,046 |
Tro (%) | .00,05 | 0,0086 |
PH | 5,0-6,0 | 5,61 |