• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Dibutyl sebacate cas:109-43-3

Mô tả ngắn:

Dibutyl Sebacate CAS: 109-43-3, là một hợp chất hóa học hữu cơ bao gồm các dẫn xuất este.Nó thu được thông qua quá trình este hóa axit sebacic và butanol, tạo ra chất lỏng trong suốt, trong suốt và không màu.Dibutyl Sebacate thể hiện khả năng hòa tan tuyệt vời, độ bay hơi thấp, độ ổn định hóa học vượt trội và khả năng tương thích rộng.Những đặc điểm này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở ngành nhựa, chất phủ, chất kết dính và mỹ phẩm.

Với phạm vi ứng dụng rộng rãi, Dibutyl Sebacate hoạt động như chất làm dẻo, chất làm mềm, chất bôi trơn và chất điều chỉnh độ nhớt.Hợp chất đa năng này cải thiện tính linh hoạt, độ bền và đặc tính xử lý của nhiều vật liệu, chẳng hạn như dẫn xuất xenlulo, cao su tổng hợp và polyvinyl clorua (PVC).Ngoài ra, nó mang lại khả năng chống tia cực tím tuyệt vời và hiệu suất ở nhiệt độ thấp cho lớp phủ và chất kết dính, khiến nó trở thành thành phần lý tưởng cho các công thức hiệu suất cao.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

1. Khả năng hòa tan tối ưu: Dibutyl Sebacate hòa tan dễ dàng trong nhiều loại dung môi hữu cơ, nâng cao khả năng tương thích và tính linh hoạt của nó trong các công thức khác nhau.

2. Độ bay hơi thấp: Với áp suất hơi thấp, Dibutyl Sebacate đảm bảo thời hạn sử dụng kéo dài và ổn định sản phẩm cuối cùng, ngăn chặn sự thoát hơi không mong muốn.

3. Tính ổn định hóa học: Hợp chất thể hiện tính ổn định hóa học đặc biệt, duy trì chức năng hiệu quả của nó, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.

4. Cấu hình tương thích rộng: Dibutyl Sebacate dễ dàng hòa trộn với nhiều vật liệu khác nhau, mang lại khả năng hòa tan mong muốn cho nhựa, cao su, nhựa và chất đàn hồi.

5. Hiệu suất nâng cao: Hợp chất này hoạt động như một chất làm dẻo, chất làm mềm và chất bôi trơn, cải thiện hiệu quả tính linh hoạt, độ bền và đặc tính xử lý của vật liệu.

Các ứng dụng:

1. Công nghiệp nhựa: Dibutyl Sebacate được sử dụng rộng rãi làm chất hóa dẻo cho các dẫn xuất cellulose và PVC, cải thiện tính linh hoạt, khả năng chống va đập và đặc tính xử lý của chúng.

2. Lớp phủ và chất kết dính: Hợp chất này tăng cường khả năng chống tia cực tím, hiệu suất ở nhiệt độ thấp và đặc tính bám dính, khiến nó rất phù hợp cho các công thức lớp phủ và chất kết dính.

3. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Dibutyl Sebacate được sử dụng làm dung môi và chất cố định trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân khác nhau, đảm bảo công thức ổn định và hiệu quả lâu dài.

4. Sản xuất công nghiệp: Với khả năng hòa tan và khả năng tương thích vượt trội, Dibutyl Sebacate đóng vai trò là thành phần quan trọng trong sản xuất cao su tổng hợp, chất đàn hồi và hóa chất đặc biệt.

Sự chỉ rõ:

Màu sắc (Pt-Co), số

40

Màu sắc (Pt-Co), số

Độ axit (trong axit adipic),%(m/m)

.00,05

Độ axit (trong axit adipic),%(m/m)

Giá trị xà phòng hóa (mg OH/g mẫu)

352-360

Giá trị xà phòng hóa (mg OH/g mẫu)

Chỉ số khúc xạ, nD25

1.4385-1.4405

Chỉ số khúc xạ, nD25

Độ ẩm,%(m/m)

.10,15

Độ ẩm,%(m/m)

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi