• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Hóa chất hàng ngày

  • Trung Quốc kẽm pyrithione tốt nhất CAS:13463-41-7

    Trung Quốc kẽm pyrithione tốt nhất CAS:13463-41-7

    Chào mừng bạn đến với buổi giới thiệu sản phẩm của chúng tôi về Zinc Pyrithione, một hợp chất cực mạnh được biết đến với đặc tính kháng khuẩn đặc biệt.Còn được gọi là kẽm pyrithione hoặc ZPT, hợp chất này đã được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm chăm sóc cá nhân, vệ sinh và sơn phủ do khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật khác.Tại [Tên công ty], chúng tôi tự hào cung cấp cho bạn Zinc Pyrithione chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt và yêu cầu quy định.

     

  • Hexanediol CAS:6920-22-5

    Hexanediol CAS:6920-22-5

    Hexanediol là một hợp chất đa chức năng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất độc đáo của nó.Nó là chất lỏng không màu và không mùi, hòa tan trong nước, dễ xử lý và kết hợp với các công thức khác nhau.Khối lượng phân tử của DL-1,2-hexanediol là 118,19 g/mol, nhiệt độ sôi là 202°C và khối lượng riêng là 0,951 g/cm3.

     

  • Dimethylhydantoin CAS: 77-71-4

    Dimethylhydantoin CAS: 77-71-4

    Dimethylhydantoin là một hợp chất hữu cơ đặc biệt được sử dụng rộng rãi làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp dược phẩm, thuốc nhuộm và hóa chất tốt.Công thức hóa học C5H8N2O2 của nó đảm bảo rằng chất này ổn định và dễ quản lý, do đó đảm bảo kết quả nhất quán trong các quy trình khác nhau.Hợp chất này được đặc trưng bởi vẻ ngoài tinh thể màu trắng và độc tính thấp, khiến nó trở thành sự lựa chọn an toàn và đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Octyl-2H-isothiazol-3-one/OIT-98 CAS:26530-20-1

    Octyl-2H-isothiazol-3-one/OIT-98 CAS:26530-20-1

    Công ty chúng tôi hân hạnh giới thiệu với bạn 2-Octyl-4-Isothiazoline-3-One (CAS26530-20-1), một chất bảo quản hóa học mạnh mẽ đảm bảo hiệu suất tuyệt vời trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Hợp chất tiên tiến này được biết đến với đặc tính kháng khuẩn vượt trội, khiến nó trở thành thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng bao gồm chất kết dính, sơn, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

  • Dibromo-2-cyanoacetamide/DBNPA CAS:10222-01-2

    Dibromo-2-cyanoacetamide/DBNPA CAS:10222-01-2

    Dibromo-3-nitrilopropionamide, còn được gọi là DBNPA, là một hợp chất tinh thể màu trắng thường được sử dụng làm chất diệt nấm và kháng khuẩn.Công thức phân tử của nó là C3H2Br2N2O và trọng lượng phân tử của nó là 241,87 g/mol.Là một chất diệt khuẩn hiệu quả cao, nó có thể ức chế hiệu quả sự phát triển và sinh sôi của vi sinh vật, khiến nó trở nên lý tưởng cho việc xử lý nước, hệ thống làm mát công nghiệp và các ứng dụng mỏ dầu.Hoạt động phổ rộng của DBNPA bao gồm vi khuẩn, nấm và tảo, mang lại sự bảo vệ tuyệt vời chống lại nhiều loại chất ô nhiễm.

  • Octanediol CAS:1117-86-8

    Octanediol CAS:1117-86-8

    Octanediol hay còn gọi là octanediol là chất lỏng trong suốt thuộc nhóm rượu.Công thức phân tử của nó là C8H18O2, nhiệt độ sôi của nó là 195-198°C và nhiệt độ nóng chảy của nó là -16°C. Những đặc tính này, kết hợp với độ tinh khiết cao, khiến nó trở thành thành phần lý tưởng cho nhiều loại sản phẩm.

  • Benzisothiazol-3(2H)-one/BIT-85 CAS:1313-27-5

    Benzisothiazol-3(2H)-one/BIT-85 CAS:1313-27-5

    Benzisothiazol-3-one, còn được gọi là BIT, là một loại thuốc diệt nấm mạnh được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản trong ngành công nghiệp sơn, nhựa và chất kết dính.Chức năng chính của nó là ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm, tảo và các vi sinh vật khác, từ đó duy trì chất lượng của các sản phẩm khác nhau và kéo dài thời hạn sử dụng.Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các nhà sản xuất đang tìm cách cải thiện tuổi thọ và hiệu suất vật liệu.

  • Trung Quốc nổi tiếng D-galactose CAS 59-23-4

    Trung Quốc nổi tiếng D-galactose CAS 59-23-4

    D-galactose được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm.Trong ngành công nghiệp dược phẩm, nó thường được sử dụng làm tá dược trong các công thức thuốc khác nhau và là thành phần trong môi trường nuôi cấy tế bào.Nó được biết đến với khả năng tăng cường sự ổn định và cải thiện khả năng hòa tan của các thành phần dược phẩm hoạt động.Ngoài ra, D-galactose được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu để nghiên cứu quá trình phát triển, trao đổi chất và glycosyl hóa tế bào.

    Trong ngành công nghiệp thực phẩm, D-galactose có thể được sử dụng làm chất làm ngọt tự nhiên và chất tăng hương vị.Nó được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo, đồ uống và các sản phẩm từ sữa.Vị ngọt độc đáo của nó, kết hợp với hàm lượng calo thấp, khiến nó trở thành sản phẩm thay thế lý tưởng cho những người cần một loại đường thay thế.Ngoài ra, D-galactose đã được phát hiện có đặc tính prebiotic giúp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột và hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa.

  • Giảm giá chất lượng tốt nhất Isopropyl palmitate Cas:142-91-6

    Giảm giá chất lượng tốt nhất Isopropyl palmitate Cas:142-91-6

    Tính năng và chức năng của sản phẩm:

    Isopropyl palmitate, còn được gọi là IPP, là một hợp chất không màu, không mùi có nguồn gốc từ axit palmitic và rượu isopropyl tự nhiên.Với khả năng hòa tan tuyệt vời trong dầu và khả năng tương thích với nhiều chất khác nhau, Isopropyl Palmitate của chúng tôi là lựa chọn hàng đầu của nhiều chuyên gia trong ngành.

    Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc sử dụng các thành phần chất lượng trong công thức của mình, đó là lý do tại sao chúng tôi tự hào cung cấp nguồn Isopropyl Palmitate tinh khiết và đáng tin cậy.Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất thông qua quy trình sản xuất tỉ mỉ, đảm bảo độ tinh khiết và tính nhất quán cao.

  • Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Natri lauroyl glutamate cas 29923-31-7

    Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Natri lauroyl glutamate cas 29923-31-7

    Chúng tôi hân hạnh giới thiệu Natri Lauroyl Glutamate, một hợp chất cao cấp có sự hiện diện mạnh mẽ trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.Thành phần đa chức năng này được công nhận rộng rãi nhờ đặc tính làm sạch và dưỡng ẩm đặc biệt, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều công thức chăm sóc da, chăm sóc tóc và mỹ phẩm.

    Natri Lauroyl Glutamate hay còn gọi là SLSA là chất hoạt động bề mặt tự nhiên có nguồn gốc từ dầu dừa và đường lên men.Nó là một thành phần nhẹ nhàng giúp loại bỏ hiệu quả bụi bẩn, dầu và tạp chất khỏi da và tóc mà không gây ra bất kỳ tác dụng kích ứng hoặc làm khô nào.Với đặc tính tạo bọt và nhũ hóa tuyệt vời, nó mang lại kết cấu sang trọng cho chất tẩy rửa và đảm bảo trải nghiệm sử dụng dễ chịu và sảng khoái.

  • METHYL LAURATE CAS 111-82-0

    METHYL LAURATE CAS 111-82-0

    Methyl laurate, còn được gọi là methyl dodecanoate, là một este bao gồm axit lauric và metanol.Nó có độ hòa tan tuyệt vời và có thể được sử dụng trong nhiều loại dung môi và hợp chất hữu cơ.Hóa chất này là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi nhẹ và không độc hại để xử lý và vận chuyển an toàn.

  • Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Oleamide CAS:301-02-0

    Nhà máy nổi tiếng chất lượng cao Oleamide CAS:301-02-0

    Tính năng và chức năng của sản phẩm:

    Oleamide là một hợp chất hữu cơ đa chức năng thuộc nhóm amit axit béo.Nó có nguồn gốc từ axit oleic, một loại axit béo omega-9 không bão hòa đơn được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên, bao gồm dầu thực vật và mỡ động vật.Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp.

    Một trong những đặc tính chính của oleamide là tính ổn định và khả năng tương thích tuyệt vời với các chất khác nhau.Nó có sự kết hợp độc đáo giữa các tính chất vật lý và hóa học khiến nó trở thành chất phụ gia hoặc chất hoạt động bề mặt lý tưởng trong nhiều sản phẩm.Oleamide có điểm nóng chảy cao, độ bay hơi thấp và khả năng phân tán tuyệt vời, mang lại hiệu suất tuyệt vời trong nhiều ứng dụng.