Tốt nhất Trung Quốc Methyl palmitate CAS:112-39-0
Methyl palmitate sở hữu những đặc tính đặc biệt khiến nó trở thành tài sản có giá trị trong nhiều ứng dụng.Thứ nhất, điểm sôi cao đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng, đảm bảo hiệu suất tối ưu.Thứ hai, nó có đặc tính làm mềm và bôi trơn tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.Methyl Palmitate tăng cường khả năng hấp thụ vào da và mang lại kết cấu mịn mượt, tăng thêm giá trị tuyệt vời cho bất kỳ công thức nào có trong nó.
Hơn nữa, hóa chất đa chức năng này đóng vai trò là chất trung gian quan trọng trong việc sản xuất hương vị và nước hoa.Khả năng tương thích của nó với nhiều loại hợp chất tạo mùi thơm khiến nó trở thành thành phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp nước hoa.Methyl palmitate đóng vai trò như một dung môi, giúp các thành phần hương liệu hòa trộn đều, mang lại hương thơm cân bằng và lưu hương lâu.
Trong lĩnh vực dược phẩm, methyl palmitate đóng vai trò quan trọng như một nguyên liệu thô cho nhiều loại thuốc và dược phẩm khác nhau.Độ tinh khiết và độ ổn định cao khiến nó trở nên lý tưởng cho các hệ thống phân phối thuốc, cho phép giải phóng các hoạt chất có kiểm soát.Ngoài ra, methyl palmitat còn được sử dụng rộng rãi như một tá dược giúp hòa tan các thuốc kém tan trong nước.
Từ quan điểm môi trường, methyl palmitate là một giải pháp thay thế bền vững.Nó có nguồn gốc từ dầu cọ, một nguồn tài nguyên tái tạo, phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm thân thiện với môi trường.Việc sản xuất methyl palmitate giúp giảm lượng khí thải carbon và hỗ trợ một tương lai xanh hơn, bền vững hơn.
Tóm lại, Methyl Palmitate của chúng tôi (CAS: 112-39-0) là một hóa chất có giá trị được thiết kế để nâng cao công thức sản phẩm trong các ngành công nghiệp khác nhau.Hiệu suất vượt trội, tính linh hoạt và nguồn cung ứng bền vững khiến nó trở thành công ty dẫn đầu thị trường.Hãy tin vào hiệu quả của nó và trở thành một phần của tương lai nơi sự đổi mới đáp ứng nhận thức về sinh thái.
Sự chỉ rõ:
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu |
xét nghiệm | ≥98% |
Giá trị axit | 1,0% |
Giá trị xà phòng hóa | 200-215 |
Giá trị I-ốt | .80,8% |