• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

Bisphenol AF CAS:1478-61-1

Mô tả ngắn:

Bisphenol AF, còn được gọi là 4,4′-hexafluoroisopropylidenebis(2,6-difluorophenol), là một hợp chất hóa học chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng.Chất này được ưa chuộng nhờ khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, tính ổn định hóa học và tính chất điện.Bisphenol AF có công thức phân tử là C15H10F6O2 và trọng lượng phân tử là 350,23 g/mol.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

1. Tính chất vật lý và hóa học:

- Ngoại quan: Bisphenol AF là chất bột kết tinh màu trắng.

- Điểm nóng chảy: Hợp chất có điểm nóng chảy khoảng 220-223°C, đảm bảo sự ổn định ở nhiệt độ cao.

- Điểm sôi: Bisphenol AF có nhiệt độ sôi khoảng 420°C, góp phần tạo nên khả năng chịu nhiệt vượt trội.

- Độ hòa tan: Ít tan trong nước;tuy nhiên, nó thể hiện khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như metanol, etanol và axeton.

2. Ứng dụng:

- Chất chống cháy: Bisphenol AF được sử dụng rộng rãi làm chất chống cháy do khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa.Nó tìm thấy ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như điện tử, dệt may và vật liệu xây dựng.

- Cách điện: Nhờ đặc tính dẫn điện tuyệt vời nên bisphenol AF được dùng làm vật liệu cách điện trong các linh kiện điện, dây dẫn và cáp điện.

- Chất ổn định tia cực tím: Hợp chất hóa học đa năng này hoạt động như một chất ổn định tia cực tím hiệu quả trong nhựa, bảo vệ chúng khỏi tác động xấu đi của bức xạ cực tím.

- Lớp phủ và chất kết dính: Bisphenol AF được sử dụng trong công thức tạo lớp phủ và chất kết dính chất lượng cao, tăng cường độ bền và khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.

3. An toàn và quy định:

- Bisphenol AF đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định an toàn cần thiết, đảm bảo sử dụng an toàn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

- Điều quan trọng là phải xử lý hợp chất hóa học này theo các quy trình và hướng dẫn an toàn do nhà sản xuất cung cấp.

Sự chỉ rõ:

Vẻ bề ngoài bột trắng Tuân thủ
Độ tinh khiết (%) 99,5 99,84
Nước (%) 0,1 0,08
Độ nóng chảy (oC) 159.0-163.0 161,6-161,8

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi