Aminopropyltriethoxysilane CAS:919-30-2
3-Aminopropyltriethoxysilane của chúng tôi được sản xuất với công nghệ tiên tiến để đảm bảo độ tinh khiết cao, độ ổn định tốt và tính nhất quán tốt.Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như một tác nhân liên kết, chất kích thích bám dính, chất biến tính bề mặt và tác nhân liên kết ngang.
Trong ngành công nghiệp ô tô, 3-aminopropyltriethoxysilane được sử dụng trong sản xuất lốp xe để tăng cường độ bền liên kết giữa hợp chất cao su và chất độn gia cố, từ đó cải thiện hiệu suất và độ bền của lốp.Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn và chất phủ như chất điều chỉnh bề mặt, tăng cường độ bám dính và tạo điều kiện cho sự phân tán của sắc tố.
Ngoài ra, các sản phẩm của chúng tôi được ứng dụng vào ngành xây dựng với vai trò là chất kết nối giúp tạo điều kiện liên kết giữa các vật liệu khác nhau như thủy tinh, kim loại và bê tông.Điều này làm tăng đáng kể sức mạnh và độ bền tổng thể của thành phần kết cấu.
Trong công nghệ sinh học, 3-aminopropyltriethoxysilane được sử dụng vì khả năng thay đổi tính chất bề mặt của chất nền như phiến kính hoặc vi mạch, cho phép gắn các phân tử sinh học cho mục đích chẩn đoán hoặc nghiên cứu.
Với cam kết cung cấp các sản phẩm đáng tin cậy và chất lượng cao, 3-Aminopropyltriethoxysilane của chúng tôi đã nhận được sự công nhận và tin tưởng của khách hàng trên toàn thế giới.Chúng tôi đảm bảo sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, giúp bạn yên tâm khi ứng dụng.
Tóm lại, 3-aminopropyltriethoxysilane của chúng tôi mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp khác nhau, từ tăng cường độ bền liên kết và biến đổi bề mặt đến cải thiện độ bám dính và nâng cao hiệu suất.Chúng tôi mời bạn trải nghiệm sự xuất sắc của sản phẩm của chúng tôi và tìm hiểu cách nó có thể đưa sản phẩm và công thức của bạn lên một tầm cao mới.Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đặt hàng hoặc tìm hiểu thêm về các đặc tính đặc biệt của 3-Aminopropyltriethoxysilane.
Sự chỉ rõ
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu | Chất lỏng trong suốt không màu |
Xét nghiệm (%) | ≥98 | 98,3 |
Màu sắc (Pt-Co) | ≤30 | 10 |
Mật độ (25oC,g/cm3) | 0,9450±0,0050 | 0,9440 |
Chiết suất (n 25°/D) | 1.4230±0,0050 | 1.4190 |