4,4′-Oxybis(benzoyl clorua)/DEDC cas:7158-32-9
1. Hình dáng và tính chất:
ete 4,4-chloroformylphenylene của chúng tôi thể hiện các tính chất vật lý đáng chú ý.Nó xuất hiện dưới dạng bột màu vàng, có độ ổn định nhiệt tuyệt vời và khả năng chống phân hủy hóa học.CFPE có điểm nóng chảy khoảng 180°C và nhiệt độ sôi khoảng 362°C. Nó hòa tan trong các dung môi như hydrocacbon clo hóa, rượu và ete.
2. Ứng dụng:
4,4-chloroformylphenylene ether được sử dụng rộng rãi như một khối xây dựng quan trọng trong quá trình tổng hợp các polyme hiệu suất cao khác nhau, chẳng hạn như polyphenylene sulfide (PPS) và polyether ether ketone (PEEK).Các polyme này được ưa chuộng vì độ ổn định nhiệt đặc biệt, độ bền cơ học và khả năng kháng hóa chất, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
3. Các tính năng và lợi ích bổ sung:
- Hiệu suất phản ứng cao: Cấu trúc hóa học của CFPE cho phép kết hợp hiệu quả vào chuỗi polymer, giúp nâng cao hiệu suất sản phẩm.
- Tăng cường khả năng chống cháy: Các polyme chứa CFPE có khả năng chống cháy tuyệt vời, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu các quy định về an toàn cháy nổ.
- Tính trơ về mặt hóa học: Đặc tính độc đáo của CFPE giúp nó có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.
4. Đóng gói và xử lý:
Ether 4,4-chloroformylphenylene của chúng tôi được đóng gói trong hộp kín để đảm bảo tính ổn định trong quá trình vận chuyển và bảo quản.Nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các chất không tương thích.Cần tuân thủ các quy trình xử lý thích hợp trong quá trình vận chuyển và sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa và ngăn ngừa nguy cơ ô nhiễm.
Sự chỉ rõ:
Vẻ bề ngoài | Wđánhbột | Tuân thủ |
độ tinh khiết(%) | ≥99,0 | 99,8 |
Tổn thất khi sấy (%) | ≤0.5 | 00,14 |