• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

4,4′-(Hexafluoroisopropylidene) anhydrit lưỡng cực/6FDA cas:4415-87-6

Mô tả ngắn:

4,4′-(Hexafluoroisopropylidene)diphthalic anhydrit (CAS1107-00-2) là một hợp chất đáng chú ý đã trở nên phổ biến rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.Còn được gọi là hexafluorobutadiene, hóa chất này có cấu trúc phân tử độc đáo bao gồm sáu nguyên tử flo liên kết với một nguyên tử carbon trung tâm.Kết quả của chế phẩm này là một chất đặc biệt với vô số ứng dụng và lợi ích.

Với công thức phân tử là C4F6, anhydrit diphthalic 4,4′-(Hexafluoroisopropylidene) thể hiện tính ổn định hóa học vượt trội và có nhiệt độ sôi là -17,4°C. Hợp chất này hòa tan trong nhiều loại dung môi hữu cơ, khiến nó có thể thích ứng với các yêu cầu thí nghiệm khác nhau.Nó cũng là chất lỏng không màu, không độc hại, đảm bảo sử dụng an toàn và thân thiện với người dùng.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Anhydrit diphthalic 4,4′-(Hexafluoroisopropylidene) (CAS1107-00-2) thường được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp fluoropolyme và perfluorocarbons.Khả năng phản ứng và độ ổn định đặc biệt của nó làm cho nó trở thành khối xây dựng lý tưởng cho các phản ứng hóa học và quá trình tổng hợp vật liệu khác nhau.

Hơn nữa, hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm và điện tử.Anhydrit diphthalic 4,4′-(Hexafluoroisopropylidene) đóng vai trò là thành phần thiết yếu trong sản xuất thuốc đặc trị và các thiết bị điện tử tiên tiến.Các đặc tính độc đáo của nó, chẳng hạn như độ ổn định nhiệt cao và cách điện, khiến nó không thể thiếu trong các lĩnh vực này.

Là nhà cung cấp hóa chất có trách nhiệm, chúng tôi tuân thủ các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng anhydrit diphthalic 4,4′-(Hexafluoroisopropylidene) của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành.Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi làm việc chăm chỉ để cung cấp cho bạn sản phẩm không chứa tạp chất, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy tối đa trong các thí nghiệm và ứng dụng của bạn.

Sự chỉ rõ:

Vẻ bề ngoài bột trắng bột trắng
Độ tinh khiết (%) 99,9 99,94
Độ nóng chảy (oC) 244-247 Tuân thủ
Kim loại (ppb) 500 Tuân thủ

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi