2,3,3′,4′-diphenyl ete tetracarboxylic dianhydrit/Α-ODPA cas:50662-95-8
3.1 Thông số kỹ thuật:
- Số CAS: 50662-95-8
- Công thức phân tử: C20H8O6
- Khối lượng mol: 344,27 g/mol
- Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng đến trắng nhạt
- Độ tinh khiết:≥99%
- Điểm nóng chảy: 350-360°C
- Điểm sôi: Phân hủy
3.2 Ứng dụng:
CAS 50662-95-8 có ý nghĩa quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực nghiên cứu khác nhau nhờ những đặc tính đặc biệt của nó.Một số ứng dụng đáng chú ý bao gồm:
- Các thành phần điện như vật liệu cách điện và bảng mạch.
- Vật liệu tổng hợp hiệu suất cao, trong đó hợp chất tăng cường độ bền cơ học và cải thiện độ ổn định nhiệt.
- Nhựa nhiệt dẻo, mang lại khả năng chịu nhiệt và ổn định hóa học.
- Lớp phủ và chất kết dính, tăng cường độ bền và khả năng chống lại các yếu tố môi trường khác nhau.
3.3 Lợi ích:
Bằng cách chọn hợp chất CAS 50662-95-8 chất lượng cao của chúng tôi, bạn có thể mong đợi những lợi ích sau:
- Độ ổn định nhiệt vượt trội, đảm bảo sản phẩm của bạn có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị suy giảm chất lượng.
- Độ bền cơ học vượt trội, nâng cao tuổi thọ và độ bền của vật liệu.
- Khả năng kháng hóa chất vượt trội, bảo vệ khỏi các chất ăn mòn.
- Tính chất điện tuyệt vời, cho phép phát triển các linh kiện điện tiên tiến.
- Ứng dụng đa năng trong nhiều ngành khác nhau, cung cấp các giải pháp sáng tạo cho nhu cầu cụ thể của bạn.
Sự chỉ rõ:
Vẻ bề ngoài | Wđánhbột | Tuân thủ |
độ tinh khiết(%) | ≥99,0 | 99,8 |
Tổn thất khi sấy (%) | ≤0.5 | 00,14 |