• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

2,2′-Dimethyl-[1,1'-biphenyl] -4,4′-Diamine/M-Tolidine cas:84-67-3

Mô tả ngắn:

1,4-bis(4-aminophenoxy)benzen, còn được gọi là cas84-67-3, là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Với những đặc tính vượt trội và ứng dụng linh hoạt, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất polyme, vật liệu hữu cơ và nhiều sản phẩm có giá trị khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

1. Mô tả cốt lõi:

- Tên hoá học: 1,4-bis(4-aminophenoxy)benzen

- Số CAS: 84-67-3

- Công thức phân tử: C18H16N2O2

- Trọng lượng phân tử: 292,33 g/mol

2. Ứng dụng:

- Polyme: Hợp chất này đóng vai trò là khối xây dựng quan trọng trong quá trình tổng hợp các polyme hiệu suất cao, chẳng hạn như polyimide và polyurethan.Các polyme này có ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sơn công nghiệp, chất kết dính, chất bịt kín và vật liệu điện tử.

- Vật liệu hữu cơ: Benzen 1,4-bis(4-aminophenoxy) được sử dụng trong sản xuất vật liệu hữu cơ, bao gồm thuốc nhuộm, bột màu và dược phẩm trung gian.Nó mang lại các đặc tính mong muốn, chẳng hạn như tăng cường màu sắc, ổn định nhiệt và kháng hóa chất cho các sản phẩm cuối cùng.

- Hóa chất chuyên dụng: Hợp chất hóa học đóng vai trò là nguyên liệu có giá trị trong sản xuất các hóa chất chuyên dụng, bao gồm chất hoạt động bề mặt, chất ức chế ăn mòn, chất xúc tác.Những hóa chất này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như dầu khí, ô tô và dược phẩm.

3. Quyền lợi:

- Độ ổn định nhiệt tuyệt vời: Hợp chất này có khả năng chịu nhiệt độ cao đặc biệt, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt.

- Tăng cường độ bền: Các sản phẩm có nguồn gốc từ benzen 1,4-bis(4-aminophenoxy) mang lại độ bền cơ học và độ bền cao hơn, đảm bảo hiệu suất lâu dài.

- Tính linh hoạt: Hợp chất hóa học này có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính linh hoạt và khả năng tương thích với nhiều loại vật liệu khác nhau.

Sự chỉ rõ:

Vẻ bề ngoài Wđánhbột Tuân thủ
độ tinh khiết(%) ≥99,0 99,8
Tổn thất khi sấy (%) 0.5 00,14

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi