• trang-head-1 - 1
  • trang-head-2 - 1

1-BUTYL-3-METHYLIMIDAZOLIUM ACETATE CAS: 284049-75-8

Mô tả ngắn:

1-Butyl-3-Methylimidazole Acetate đóng vai trò là dung môi đặc biệt trong nhiều ứng dụng.Nó thường được sử dụng làm dung môi xúc tác, dung môi phủ và chất phụ gia điện phân do tính ổn định nhiệt tuyệt vời, áp suất hơi thấp và nhiệt độ sôi cao.Hợp chất này có khả năng chống thủy phân và ăn mòn vượt trội, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các phản ứng và quy trình hóa học khác nhau.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

1. Độ tinh khiết cao: 1-Butyl-3-Methylimidazole Acetate của chúng tôi được sản xuất bằng kỹ thuật tổng hợp tiên tiến, đảm bảo độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe do các cơ quan quản lý quốc tế đặt ra.Điều này đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán của hợp chất trong hoạt động của bạn.

2. Ứng dụng đa năng: BMIM Acetate được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như dược phẩm, sơn, hóa dầu và điện hóa.Nó vượt trội như một dung môi, mang lại khả năng hòa tan nâng cao cho polyme, kim loại và các hợp chất hữu cơ khác nhau, góp phần tạo ra các phản ứng hiệu quả hơn và cải thiện chất lượng sản phẩm.

3. Độ ổn định nhiệt vượt trội: Với nhiệt độ sôi ấn tượng là 244°C, hợp chất của chúng tôi có độ ổn định nhiệt tuyệt vời, cho phép sử dụng nó trong các quy trình nhiệt độ cao, duy trì tính toàn vẹn và hiệu quả của nó.

4. Thân thiện với môi trường và thân thiện với người dùng: 1-Butyl-3-Methylimidazole Acetate không bay hơi và có mức độ độc tính thấp, đảm bảo an toàn cho người vận hành và giảm tác động đến môi trường.Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp phấn đấu cho các hoạt động bền vững.

Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cùng với dịch vụ khách hàng tuyệt vời.Mạng lưới hậu cần hiệu quả của chúng tôi cho phép giao hàng kịp thời đến mọi nơi trên thế giới.Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin hoặc để thảo luận về các yêu cầu cụ thể của bạn.Hãy để 1-Butyl-3-Methylimidazole Acetate là giải pháp để nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong các ứng dụng của bạn.

Sự chỉ rõ:

Vẻ bề ngoài Chất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt Chất lỏng trong suốt gần như không màu
Độ tinh khiết (%) 98,0 98,12
Hàm lượng halogen (ppm) 1000 153,3
Nước (ppm) 2000 748

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi